Honor 9S
Thông số kỹ thuật của Honor 9S
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | 9S |
| Tên gọi khác | DUA-LX9 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 04 tháng 5 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 04 tháng 5 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €90 |
Thiết kế
| Chiều cao | 146.5 mm (5.77 inch) |
| Chiều rộng | 70.9 mm (2.79 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 144 g (5.08 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Đỏ |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.45 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 295 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 73.8% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P22 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 2GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | Magic UI 3.1 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 3020 mAh |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Honor 9S
Video đánh giá
Hình ảnh Honor 9S
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor 9S là bao nhiêu?
Giá Honor 9S hiện ở mức €90; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor 9S ra mắt khi nào?
Honor 9S chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 04 tháng 5 2020.
-
Honor 9S đang bán tại cửa hàng không?
Không, Honor 9S đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Honor 9S nặng bao nhiêu?
Honor 9S nặng khoảng 144 g.
-
Màn hình Honor 9S rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor 9S rộng 5.45 inch.
-
Honor 9S có hỗ trợ 5G không?
Không, Honor 9S không hỗ trợ 5G.
-
Honor 9S có bao nhiêu camera?
Honor 9S có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor 9S không?
Không, Honor 9S không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.