Honor 9N (9i)

- Hệ điều hành Android 8.0 EMUI 8
- Màn hình 5.84 inch 1080x2280 pixel
- Pin 3000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 3/4GB RAM Kirin 659
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32-128GB eMMC 5.1
Thông số Honor 9N (9i)
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | 9N (9i) |
Bí danh kiểu mẫu | Honor (Ấn Độ, Trung Quốc) LLD-AL20 (Quốc tế) LLD-AL30 (Quốc tế) |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €220 |
Thiết kế
Chiều cao | 149.2 mm (5.87 inch) |
Chiều rộng | 71.8 mm (2.83 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 152 g (5.36 oz) |
Màu sắc | Màu tím oải hương, Nửa đêm đen, Robin Egg màu xanh lam, Ngọc Sapphire xanh |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.84 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2280 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 432 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 79.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 659 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3 |
GPU | ARM Mali-T830 MP2 |
RAM | 3GB, 4GB |
ROM | 32GB, 64GB, 128GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) |
Giao diện người dùng | EMUI 8 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP PDAF 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 3000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor 9N (9i)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor 9N (9i) là bao nhiêu?
Giá của Honor 9N (9i) là €220 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor 9N (9i) là gì?
Honor 9N (9i) được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018
-
Honor 9N (9i) có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Honor 9N (9i) không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Honor 9N (9i) là bao nhiêu?
Honor 9N (9i) nặng khoảng 152 gram
-
Kích thước màn hình của Honor 9N (9i) là gì?
Kích thước màn hình Honor 9N (9i) là 5.84 inch
-
Honor 9N (9i) có bao nhiêu camera?
Honor 9N (9i) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie