Honor 9C

Honor 9C
  • Hệ điều hành Android 10 EMUI 10.1
  • Màn hình 6.39 inch 720x1560 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4GB RAM Kirin 710A
  • Camera 48MP 1080p
  • ROM 64GB eMMC 5.1

Thông số Honor 9C

Tổng quan

nhãn hiệu Honor
kiểu mẫu 9C
Bí danh kiểu mẫu AKA-L29 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 29 tháng 4 2020
Phát hành Thứ Hai, ngày 04 tháng 5 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €160

Thiết kế

Chiều cao 159.8 mm (6.29 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Khối lượng 176 g (6.21 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.39 inch
Độ phân giải 720 × 1560 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 82.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 710A
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 14 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 32-bit
Vi kiến trúc Cortex-A73
Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4
GPU ARM Mali-G51 MP4
RAM 4GB
ROM 64GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng EMUI 10.1
Dịch vụ của Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.4, 120° ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Honor 9C

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Honor 9C là bao nhiêu?

    Giá của Honor 9C là €160 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Honor 9C là gì?

    Honor 9C được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 04 tháng 5 2020

  • Honor 9C có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Honor 9C có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Honor 9C là bao nhiêu?

    Honor 9C nặng khoảng 176 gram

  • Kích thước màn hình của Honor 9C là gì?

    Kích thước màn hình Honor 9C là 6.39 inch

  • Honor 9C có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Honor 9C không hỗ trợ mạng 5G

  • Honor 9C có bao nhiêu camera?

    Honor 9C có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Honor 9C không?

    Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Honor 9C