Honor 9A

- Hệ điều hành Android 10 Magic UI 3.1
- Màn hình 6.3 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 3GB RAM Helio P22
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 64GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Honor 9A
Tổng quan
Thương hiệu | Honor |
Model | 9A |
Tên gọi khác | MOA-LX9N (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 29 tháng 4 2020 |
Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 04 tháng 5 2020 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.1 mm (6.26 inch) |
Chiều rộng | 74.1 mm (2.92 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 278 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P22 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 12 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 3GB |
Bộ nhớ | 64GB |
Phiên bản | 64GB 3GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện | Magic UI 3.1 |
Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 5000 mAh |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Honor 9A
Hình ảnh Honor 9A
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor 9A là bao nhiêu?
Giá Honor 9A hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor 9A ra mắt khi nào?
Honor 9A chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 04 tháng 5 2020.
-
Honor 9A đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor 9A vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor 9A nặng bao nhiêu?
Honor 9A nặng khoảng 185 g.
-
Màn hình Honor 9A rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor 9A rộng 6.3 inch.
-
Honor 9A có hỗ trợ 5G không?
Không, Honor 9A không hỗ trợ 5G.
-
Honor 9A có bao nhiêu camera?
Honor 9A có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor 9A không?
Không, Honor 9A không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.