Honor 60
Thông số kỹ thuật của Honor 60
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | 60 |
| Tên gọi khác | LSA-AN00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 12 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 10 tháng 12 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €500 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.4 mm (6.35 inch) |
| Chiều rộng | 73.3 mm (2.89 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 179 g (6.31 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá, Hồng |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.8% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 778G |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.4 GHz – Cortex-A78 3x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 642L |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | Magic UI 5 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 108 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4800 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor 60
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor 60 là bao nhiêu?
Giá Honor 60 hiện ở mức €500; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor 60 ra mắt khi nào?
Honor 60 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 10 tháng 12 2021.
-
Honor 60 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor 60 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor 60 nặng bao nhiêu?
Honor 60 nặng khoảng 179 g.
-
Màn hình Honor 60 rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor 60 rộng 6.67 inch.
-
Honor 60 có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor 60 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.
-
Honor 60 có bao nhiêu camera?
Honor 60 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.