Honor 50 SE

Honor 50 SE
  • Hệ điều hành Android 11 Magic UI 4.2
  • Màn hình 6.78 inch 1080x2388 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 900
  • Camera 108MP 2160p
  • ROM 128/256GB

Thông số Honor 50 SE

Tổng quan

nhãn hiệu Honor
kiểu mẫu 50 SE
Bí danh kiểu mẫu JLH-AN00 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 16 tháng 6 2021
Phát hành Thứ Sáu, ngày 02 tháng 7 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €310

Thiết kế

Chiều cao 164.7 mm (6.48 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu bạc

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1080 × 2388 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 387 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 900
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X, LPDDR5
GPU ARM Mali-G68 MC4
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng Magic UI 4.2
Dịch vụ của Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 108 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.2, 17 mm, 120° ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 66 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Honor 50 SE

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Honor 50 SE là bao nhiêu?

    Giá của Honor 50 SE là €310 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Honor 50 SE là gì?

    Honor 50 SE được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 02 tháng 7 2021

  • Honor 50 SE có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Honor 50 SE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Honor 50 SE là bao nhiêu?

    Honor 50 SE nặng khoảng 191 gram

  • Kích thước màn hình của Honor 50 SE là gì?

    Kích thước màn hình Honor 50 SE là 6.78 inch

  • Honor 50 SE có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Honor 50 SE hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n41, n77, n78

  • Honor 50 SE có bao nhiêu camera?

    Honor 50 SE có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Honor 50 SE không?

    Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Honor 50 SE