Honor 400 Smart 4G

- Hệ điều hành Android 15 Magic OS 9
- Màn hình 6.77 inch 720x1610 pixel
- Pin 6500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 685
- Camera 108MP 1080p
- ROM 128/256GB
Thông số Honor 400 Smart 4G
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | 400 Smart 4G |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 12 tháng 9 2025 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 30 tháng 9 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | €300 |
Thiết kế
Chiều cao | 166.9 mm (6.57 inch) |
Chiều rộng | 76.8 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 208 g (7.34 oz) |
Màu sắc | Đen, Vàng |
Sức chống cự | Chống bụi và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | TFT LCD |
Kích thước màn hình | 6.77 inch |
Độ phân giải | 720 × 1610 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 261 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86% |
Độ sáng tối đa | 850 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 685 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.8 GHz – Cortex-A73 4x 1.9 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Magic OS 9 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 108 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 6500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 35 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor 400 Smart 4G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor 400 Smart 4G là bao nhiêu?
Giá của Honor 400 Smart 4G là €300 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho Honor 400 Smart 4G là gì?
Honor 400 Smart 4G sẽ được phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 30 tháng 9 2025
-
Honor 400 Smart 4G có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Honor 400 Smart 4G không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Honor 400 Smart 4G là bao nhiêu?
Honor 400 Smart 4G nặng khoảng 208 gram
-
Kích thước màn hình của Honor 400 Smart 4G là gì?
Kích thước màn hình Honor 400 Smart 4G là 6.77 inch
-
Honor 400 Smart 4G có bao nhiêu camera?
Honor 400 Smart 4G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie