Honor 20

Honor 20
  • Hệ điều hành Android 9.0 Magic UI 4.0
  • Màn hình 6.26 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 3750 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Kirin 980
  • Camera 48MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 2.1

Thông số Honor 20

Tổng quan

nhãn hiệu Honor
kiểu mẫu 20
Bí danh kiểu mẫu YAL-L21 (Quốc tế)
YAL-AL00 (Quốc tế)
YAL-TL00 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019
Phát hành Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €400

Thiết kế

Chiều cao 154.3 mm (6.07 inch)
Chiều rộng 74 mm (2.91 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Khối lượng 174 g (6.14 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Khung: nhôm
Kính trước
Màu sắc Iceland Trắng, Nửa đêm đen, Màu xanh ma thuật, Ngọc Sapphire xanh

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.26 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 412 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.2%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 980
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G76 MP10
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng Magic UI 4.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 48 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
16 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ), 1/3.1" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 3750 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 22.5 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Honor 20

Đánh giá video

  • Geeky Stuff
    Geeky Stuff Đánh giá

Hình ảnh Honor 20

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Honor 20 là bao nhiêu?

    Giá của Honor 20 là €400 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Honor 20 là gì?

    Honor 20 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019

  • Honor 20 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Honor 20 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Honor 20 là bao nhiêu?

    Honor 20 nặng khoảng 174 gram

  • Kích thước màn hình của Honor 20 là gì?

    Kích thước màn hình Honor 20 là 6.26 inch

  • Honor 20 có bao nhiêu camera?

    Honor 20 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie