Honor 10 Lite

Honor 10 Lite
  • Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9.1
  • Màn hình 6.21 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 3400 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 3-6GB RAM Kirin 710
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 32-128GB eMMC 5.1

Thông số Honor 10 Lite

Tổng quan

nhãn hiệu Honor
kiểu mẫu 10 Lite
Bí danh kiểu mẫu HRY-LX2 (Quốc tế)
HRY-AL00 (Ấn Độ)
AL00 (Trung Quốc)
HRY-TL00 (Trung Quốc)
HRY-LX1 (Quốc tế)
HRY-LX1MEB (Quốc tế)
HRY-AL00a (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018
Phát hành Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €180
₹12,999

Thiết kế

Chiều cao 154.8 mm (6.09 inch)
Chiều rộng 73.6 mm (2.90 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 162 g (5.71 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Nửa đêm đen, màu đỏ, Ngọc Sapphire xanh, Trời xanh, trắng

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.21 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 415 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.1%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 710
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 32-bit
Vi kiến trúc Cortex-A73
Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4
GPU ARM Mali-G51
RAM 3GB, 4GB, 6GB
ROM 32GB, 64GB, 128GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng EMUI 9.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )


2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 24 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.9 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 3400 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n/a/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Honor 10 Lite

Đánh giá video

  • Recombu
    Recombu Mở hộp
  • Flossy Carter
    Flossy Carter Đánh giá
  • Recombu
    Recombu Đánh giá

Hình ảnh Honor 10 Lite

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Honor 10 Lite là bao nhiêu?

    Giá của Honor 10 Lite là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Honor 10 Lite là gì?

    Honor 10 Lite được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018

  • Honor 10 Lite có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Honor 10 Lite có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Honor 10 Lite là bao nhiêu?

    Honor 10 Lite nặng khoảng 162 gram

  • Kích thước màn hình của Honor 10 Lite là gì?

    Kích thước màn hình Honor 10 Lite là 6.21 inch

  • Honor 10 Lite có bao nhiêu camera?

    Honor 10 Lite có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie