Honor 10 Lite
Thông số kỹ thuật của Honor 10 Lite
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | 10 Lite |
| Tên gọi khác | HRY-LX2 (Quốc tế) HRY-AL00 (Ấn Độ) AL00 (Trung Quốc) HRY-TL00 (Trung Quốc) HRY-LX1 (Quốc tế) HRY-LX1MEB (Quốc tế) HRY-AL00a (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €180 |
Thiết kế
| Chiều cao | 154.8 mm (6.09 inch) |
| Chiều rộng | 73.6 mm (2.90 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 162 g (5.71 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Nửa đêm đen, Đỏ, Ngọc Sapphire xanh, Trời xanh, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.21 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 415 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 710 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 32-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | ARM Mali-G51 |
| RAM | 3GB, 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 3GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | EMUI 9.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 24 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.9 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 3400 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n/a/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Honor 10 Lite
Video đánh giá
Hình ảnh Honor 10 Lite
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor 10 Lite là bao nhiêu?
Giá Honor 10 Lite hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor 10 Lite ra mắt khi nào?
Honor 10 Lite chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018.
-
Honor 10 Lite đang bán tại cửa hàng không?
Không, Honor 10 Lite đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Honor 10 Lite nặng bao nhiêu?
Honor 10 Lite nặng khoảng 162 g.
-
Màn hình Honor 10 Lite rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor 10 Lite rộng 6.21 inch.
-
Honor 10 Lite có bao nhiêu camera?
Honor 10 Lite có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.