CUBOT X90
- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5100 mAh
- Hiệu suất 16GB RAM Helio G99
- Camera 100MP 1080p
- ROM 256GB
Thông số CUBOT X90
Tổng quan
nhãn hiệu | CUBOT |
kiểu mẫu | X90 |
Công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2024 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €290 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.2 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 9.4 mm (0.37 inch) |
Khối lượng | 207 g (7.30 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.5% |
Độ sáng tối đa | 1500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G99 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 16GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 16GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 100 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1/1.8" Kích thước cảm biến PDAF 16 MP, 117° ( Góc cực rộng ) 5 MP ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5100 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh CUBOT X90
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của CUBOT X90 là bao nhiêu?
Giá của CUBOT X90 là €290 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành CUBOT X90 là gì?
CUBOT X90 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2024
-
CUBOT X90 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, CUBOT X90 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của CUBOT X90 là bao nhiêu?
CUBOT X90 nặng khoảng 207 gram
-
Kích thước màn hình của CUBOT X90 là gì?
Kích thước màn hình CUBOT X90 là 6.67 inch
-
CUBOT X90 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, CUBOT X90 không hỗ trợ mạng 5G
-
CUBOT X90 có bao nhiêu camera?
CUBOT X90 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie