CUBOT KingKong Mini 4

- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 4.7 inch 720x1600 pixel
- Pin 4700 mAh
- Hiệu năng 6/8GB RAM Unisoc T616
- Camera 48MP 1080p
- Bộ nhớ 128/256GB
Thông số kỹ thuật của CUBOT KingKong Mini 4
Tổng quan
Thương hiệu | CUBOT |
Model | KingKong Mini 4 |
Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 8 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 8 2025 |
Tình trạng | Đang bán |
Thiết kế
Chiều cao | 128.7 mm (5.07 inch) |
Chiều rộng | 61 mm (2.40 inch) |
Độ dày | 16.9 mm (0.67 inch) |
Trọng lượng | 192 g (6.77 oz) |
Màu sắc | Đen xám, Màu Đen/Xanh, Đen đỏ |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 4.7 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 373 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 67.9% |
Kính bảo vệ | Tuân thủ MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc T616 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 12 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
RAM | 6GB, 8GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 48 MP ( Góc rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung lượng | 4700 mAh |
Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Tính năng đặc biệt | Đèn pin chuyên dụng |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh CUBOT KingKong Mini 4
Câu hỏi thường gặp
-
CUBOT KingKong Mini 4 ra mắt khi nào?
CUBOT KingKong Mini 4 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 8 2025.
-
CUBOT KingKong Mini 4 đang bán tại cửa hàng không?
Có, CUBOT KingKong Mini 4 vẫn được phân phối chính hãng.
-
CUBOT KingKong Mini 4 nặng bao nhiêu?
CUBOT KingKong Mini 4 nặng khoảng 192 g.
-
Màn hình CUBOT KingKong Mini 4 rộng bao nhiêu?
Màn hình CUBOT KingKong Mini 4 rộng 4.7 inch.
-
CUBOT KingKong Mini 4 có hỗ trợ 5G không?
Không, CUBOT KingKong Mini 4 không hỗ trợ 5G.
-
CUBOT KingKong Mini 4 có bao nhiêu camera?
CUBOT KingKong Mini 4 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.