CUBOT Tab KingKong 2
- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 10.95 inch 1200x1920 pixel
- Pin 20400 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Helio G99
- Camera 64MP 1080p
- ROM 256GB
Thông số CUBOT Tab KingKong 2
Tổng quan
nhãn hiệu | CUBOT |
kiểu mẫu | Tab KingKong 2 |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2024 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €220 |
Thiết kế
Chiều cao | 273.8 mm (10.78 inch) |
Chiều rộng | 181.4 mm (7.14 inch) |
Độ dày | 16.8 mm (0.66 inch) |
Khối lượng | 1055 g (37.21 oz) |
Màu sắc | Đen |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 10.95 inch |
Độ phân giải | 1200 × 1920 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 207 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 70.0% |
Bảo vệ màn hình | Tuân theo MIL-STD-810H, kính Panda |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G99 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 64 MP PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 20400 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh CUBOT Tab KingKong 2
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của CUBOT Tab KingKong 2 là bao nhiêu?
Giá của CUBOT Tab KingKong 2 là €220 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành CUBOT Tab KingKong 2 là gì?
CUBOT Tab KingKong 2 được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2024
-
CUBOT Tab KingKong 2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, CUBOT Tab KingKong 2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của CUBOT Tab KingKong 2 là bao nhiêu?
CUBOT Tab KingKong 2 nặng khoảng 1055 gram
-
Kích thước màn hình của CUBOT Tab KingKong 2 là gì?
Kích thước màn hình CUBOT Tab KingKong 2 là 10.95 inch
-
CUBOT Tab KingKong 2 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, CUBOT Tab KingKong 2 không hỗ trợ mạng 5G
-
CUBOT Tab KingKong 2 có bao nhiêu camera?
CUBOT Tab KingKong 2 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie