CUBOT Max 5

CUBOT Max 5
  • Hệ điều hành Android 14
  • Màn hình 6.95 inch 1080x2460 pixel
  • Pin 5100 mAh
  • Hiệu suất 12GB RAM Dimensity 8200
  • Camera 100MP 2160p
  • ROM 256GB

Thông số CUBOT Max 5

Tổng quan

nhãn hiệu CUBOT
kiểu mẫu Max 5
Công bố Thứ Tư, ngày 03 tháng 7 2024
Phát hành Thứ Hai, ngày 22 tháng 7 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €289.99
$206.99
£279.99

Thiết kế

Chiều cao 173.9 mm (6.85 inch)
Chiều rộng 78.9 mm (3.11 inch)
Độ dày 9.2 mm (0.36 inch)
Khối lượng 223 g (7.87 oz)
Màu sắc Đen, trắng

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.95 inch
Độ phân giải 1080 × 2460 pixel
Tốc độ làm tươi 144 Hz
Mật độ điểm ảnh 387 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.6%
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 8200
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.1 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.1 GHz – Cortex A78
3x 3.0 GHz – Cortex A78
4x 2.0 GHz – Cortex A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU ARM Mali-G610 MC6
RAM 12GB
ROM 256GB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 100 MP ( Góc rộng )
PDAF

5 MP ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5100 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 33 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
DisplayPort
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh CUBOT Max 5

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của CUBOT Max 5 là bao nhiêu?

    Giá của CUBOT Max 5 là $206.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành CUBOT Max 5 là gì?

    CUBOT Max 5 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 22 tháng 7 2024

  • CUBOT Max 5 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, CUBOT Max 5 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của CUBOT Max 5 là bao nhiêu?

    CUBOT Max 5 nặng khoảng 223 gram

  • Kích thước màn hình của CUBOT Max 5 là gì?

    Kích thước màn hình CUBOT Max 5 là 6.95 inch

  • CUBOT Max 5 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, CUBOT Max 5 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78

  • CUBOT Max 5 có bao nhiêu camera?

    CUBOT Max 5 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie