CUBOT KingKong ES
Thông số kỹ thuật của CUBOT KingKong ES
Tổng quan
| Thương hiệu | CUBOT |
| Model | KingKong ES |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 20 tháng 8 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 20 tháng 8 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €120 |
Thiết kế
| Chiều cao | 172.6 mm (6.80 inch) |
| Chiều rộng | 81.2 mm (3.20 inch) |
| Độ dày | 12.8 mm (0.50 inch) |
| Trọng lượng | 268 g (9.45 oz) |
| Màu sắc | Đen |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.56 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 73.8% |
| Kính bảo vệ | Mohs cấp độ 6 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc T606 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP ( Góc rộng ) PDAF 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Dung lượng | 5100 mAh |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh CUBOT KingKong ES
Câu hỏi thường gặp
-
Giá CUBOT KingKong ES là bao nhiêu?
Giá CUBOT KingKong ES hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
CUBOT KingKong ES ra mắt khi nào?
CUBOT KingKong ES chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 20 tháng 8 2024.
-
CUBOT KingKong ES đang bán tại cửa hàng không?
Có, CUBOT KingKong ES vẫn được phân phối chính hãng.
-
CUBOT KingKong ES nặng bao nhiêu?
CUBOT KingKong ES nặng khoảng 268 g.
-
Màn hình CUBOT KingKong ES rộng bao nhiêu?
Màn hình CUBOT KingKong ES rộng 6.56 inch.
-
CUBOT KingKong ES có hỗ trợ 5G không?
Không, CUBOT KingKong ES không hỗ trợ 5G.
-
CUBOT KingKong ES có bao nhiêu camera?
CUBOT KingKong ES có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.