CUBOT KingKong AX
Thông số kỹ thuật của CUBOT KingKong AX
Tổng quan
| Thương hiệu | CUBOT |
| Model | KingKong AX |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €240 |
Thiết kế
| Chiều cao | 172 mm (6.77 inch) |
| Chiều rộng | 80.9 mm (3.19 inch) |
| Độ dày | 12.7 mm (0.50 inch) |
| Trọng lượng | 296 g (10.44 oz) |
| Màu sắc | Đen |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
| Đặc điểm thiết kế | Màn hình phụ ở mặt sau |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.58 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 75% |
| Kính bảo vệ | Mohs cấp độ 6 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G99 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 100 MP ( Góc rộng ) PDAF 5 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Dung lượng | 5100 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b20 (800), b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh CUBOT KingKong AX
Câu hỏi thường gặp
-
Giá CUBOT KingKong AX là bao nhiêu?
Giá CUBOT KingKong AX hiện ở mức €240; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
CUBOT KingKong AX ra mắt khi nào?
CUBOT KingKong AX chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2024.
-
CUBOT KingKong AX đang bán tại cửa hàng không?
Có, CUBOT KingKong AX vẫn được phân phối chính hãng.
-
CUBOT KingKong AX nặng bao nhiêu?
CUBOT KingKong AX nặng khoảng 296 g.
-
Màn hình CUBOT KingKong AX rộng bao nhiêu?
Màn hình CUBOT KingKong AX rộng 6.58 inch.
-
CUBOT KingKong AX có hỗ trợ 5G không?
Không, CUBOT KingKong AX không hỗ trợ 5G.
-
CUBOT KingKong AX có bao nhiêu camera?
CUBOT KingKong AX có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.