CUBOT KingKong 9
Thông số kỹ thuật của CUBOT KingKong 9
Tổng quan
| Thương hiệu | CUBOT |
| Model | KingKong 9 |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 21 tháng 5 2023 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 21 tháng 5 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €230 |
Thiết kế
| Chiều cao | 172 mm (6.77 inch) |
| Chiều rộng | 81.6 mm (3.21 inch) |
| Độ dày | 17.7 mm (0.70 inch) |
| Trọng lượng | 390 g (13.76 oz) |
| Màu sắc | Đen |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
| Đặc điểm thiết kế | Màn hình phụ ở mặt sau |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.58 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 74.3% |
| Kính bảo vệ | Mohs cấp độ 7 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G99 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 100 MP ( Góc rộng ) PDAF 24 MP ( Nhìn đêm ) 2 bộ phát hồng ngoại 5 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Dung lượng | 10600 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh CUBOT KingKong 9
Câu hỏi thường gặp
-
Giá CUBOT KingKong 9 là bao nhiêu?
Giá CUBOT KingKong 9 hiện ở mức €230; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
CUBOT KingKong 9 ra mắt khi nào?
CUBOT KingKong 9 chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 21 tháng 5 2023.
-
CUBOT KingKong 9 đang bán tại cửa hàng không?
Có, CUBOT KingKong 9 vẫn được phân phối chính hãng.
-
CUBOT KingKong 9 nặng bao nhiêu?
CUBOT KingKong 9 nặng khoảng 390 g.
-
Màn hình CUBOT KingKong 9 rộng bao nhiêu?
Màn hình CUBOT KingKong 9 rộng 6.58 inch.
-
CUBOT KingKong 9 có hỗ trợ 5G không?
Không, CUBOT KingKong 9 không hỗ trợ 5G.
-
CUBOT KingKong 9 có bao nhiêu camera?
CUBOT KingKong 9 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.