CUBOT KingKong 9
- Hệ điều hành Android 13
- Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
- Pin 10600 mAh
- Hiệu suất 12GB RAM Helio G99
- Camera 100MP
- ROM 256GB
Thông số CUBOT KingKong 9
Tổng quan
nhãn hiệu | CUBOT |
kiểu mẫu | KingKong 9 |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 21 tháng 5 2023 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 21 tháng 5 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $218.31 €219.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 172 mm (6.77 inch) |
Chiều rộng | 81.6 mm (3.21 inch) |
Độ dày | 17.7 mm (0.70 inch) |
Khối lượng | 390 g (13.76 oz) |
Màu sắc | Đen |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Tính năng thiết kế | Màn hình phụ ở mặt sau |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 74.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G99 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 12GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 100 MP ( Góc rộng ) PDAF 24 MP ( Tầm nhìn ban đêm ) 2 IR emitters 5 MP ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Dung tích | 10600 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh CUBOT KingKong 9
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của CUBOT KingKong 9 là bao nhiêu?
Giá của CUBOT KingKong 9 là $218.31 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành CUBOT KingKong 9 là gì?
CUBOT KingKong 9 được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 21 tháng 5 2023
-
CUBOT KingKong 9 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, CUBOT KingKong 9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của CUBOT KingKong 9 là bao nhiêu?
CUBOT KingKong 9 nặng khoảng 390 gram
-
Kích thước màn hình của CUBOT KingKong 9 là gì?
Kích thước màn hình CUBOT KingKong 9 là 6.58 inch
-
CUBOT KingKong 9 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, CUBOT KingKong 9 không hỗ trợ mạng 5G
-
CUBOT KingKong 9 có bao nhiêu camera?
CUBOT KingKong 9 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie