CUBOT Hafury Meet
Thông số kỹ thuật của CUBOT Hafury Meet
Tổng quan
| Thương hiệu | CUBOT |
| Model | Hafury Meet |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 02 tháng 4 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 02 tháng 4 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €200 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.2 mm (6.39 inch) |
| Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
| Độ dày | 9.4 mm (0.37 inch) |
| Trọng lượng | 211 g (7.44 oz) |
| Màu sắc | Xanh lá |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.5% |
| Độ sáng tối đa | 1500 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G99 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 100 MP ( Góc rộng ) PDAF 16 MP, 117° ( Góc siêu rộng ) 5 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5100 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b12 (700), b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh CUBOT Hafury Meet
Câu hỏi thường gặp
-
Giá CUBOT Hafury Meet là bao nhiêu?
Giá CUBOT Hafury Meet hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
CUBOT Hafury Meet ra mắt khi nào?
CUBOT Hafury Meet chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 02 tháng 4 2024.
-
CUBOT Hafury Meet đang bán tại cửa hàng không?
Có, CUBOT Hafury Meet vẫn được phân phối chính hãng.
-
CUBOT Hafury Meet nặng bao nhiêu?
CUBOT Hafury Meet nặng khoảng 211 g.
-
Màn hình CUBOT Hafury Meet rộng bao nhiêu?
Màn hình CUBOT Hafury Meet rộng 6.67 inch.
-
CUBOT Hafury Meet có hỗ trợ 5G không?
Không, CUBOT Hafury Meet không hỗ trợ 5G.
-
CUBOT Hafury Meet có bao nhiêu camera?
CUBOT Hafury Meet có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.