CAT S75
Thông số kỹ thuật của CAT S75
Tổng quan
| Thương hiệu | CAT |
| Model | S75 |
| Tên gọi khác | BM1S1B (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 2 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 7 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €600 |
Thiết kế
| Chiều cao | 171 mm (6.73 inch) |
| Chiều rộng | 80 mm (3.15 inch) |
| Độ dày | 11.9 mm (0.47 inch) |
| Trọng lượng | 268 g (9.45 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus |
| Màu sắc | Đen |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.6 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 76.7% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus, Chống rơi (tối đa 1,8 m), Tuân thủ MIL-STD-810H |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 930 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | IMG BXM-8-256 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n255 (1600), n256 (2100 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn sau |
| Tính năng đặc biệt | SOS khẩn cấp qua vệ tinh (dịch vụ Bullitt Satellite Connect) |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá CAT S75
Video đánh giá
Hình ảnh CAT S75
Câu hỏi thường gặp
-
Giá CAT S75 là bao nhiêu?
Giá CAT S75 hiện ở mức €600; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
CAT S75 ra mắt khi nào?
CAT S75 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 7 2023.
-
CAT S75 đang bán tại cửa hàng không?
Có, CAT S75 vẫn được phân phối chính hãng.
-
CAT S75 nặng bao nhiêu?
CAT S75 nặng khoảng 268 g.
-
Màn hình CAT S75 rộng bao nhiêu?
Màn hình CAT S75 rộng 6.6 inch.
-
CAT S75 có hỗ trợ 5G không?
Có, CAT S75 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n75, n77, n78, n255, n256.
-
CAT S75 có bao nhiêu camera?
CAT S75 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.