CAT S42
Thông số kỹ thuật của CAT S42
Tổng quan
| Thương hiệu | CAT |
| Model | S42 |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 8 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 8 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €300 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.4 mm (6.35 inch) |
| Chiều rộng | 77.3 mm (3.04 inch) |
| Độ dày | 12.7 mm (0.50 inch) |
| Trọng lượng | 220 g (7.76 oz) |
| Màu sắc | Đen |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 293 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 62.6% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5, Chống rơi xuống bê tông (tối đa 1,8 m), Tuân thủ MIL-STD-810H |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio A20 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.8 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | IMG PowerVR GE8300 |
| RAM | 3GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake), Dự kiến nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Thu phóng kỹ thuật số Phát hiện khuôn mặt Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4200 mAh |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá CAT S42
Video đánh giá
Hình ảnh CAT S42
Câu hỏi thường gặp
-
Giá CAT S42 là bao nhiêu?
Giá CAT S42 hiện ở mức €300; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
CAT S42 ra mắt khi nào?
CAT S42 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 8 2020.
-
CAT S42 đang bán tại cửa hàng không?
Không, CAT S42 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
CAT S42 nặng bao nhiêu?
CAT S42 nặng khoảng 220 g.
-
Màn hình CAT S42 rộng bao nhiêu?
Màn hình CAT S42 rộng 5.5 inch.
-
CAT S42 có hỗ trợ 5G không?
Không, CAT S42 không hỗ trợ 5G.
-
CAT S42 có bao nhiêu camera?
CAT S42 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.