CAT S53
Thông số kỹ thuật của CAT S53
Tổng quan
| Thương hiệu | CAT |
| Model | S53 |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 19 tháng 7 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 19 tháng 7 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €530 |
Thiết kế
| Chiều cao | 171 mm (6.73 inch) |
| Chiều rộng | 81 mm (3.19 inch) |
| Độ dày | 16 mm (0.63 inch) |
| Trọng lượng | 320 g (11.29 oz) |
| Màu sắc | Đen |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 73.6% |
| Kính bảo vệ | Chống rơi (tối đa 1,8 m), Tuân thủ MIL-STD-810H |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 480 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 8 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A76 Qualcomm Kryo 460 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 619 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5500 mAh |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh CAT S53
Câu hỏi thường gặp
-
Giá CAT S53 là bao nhiêu?
Giá CAT S53 hiện ở mức €530; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
CAT S53 ra mắt khi nào?
CAT S53 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 19 tháng 7 2022.
-
CAT S53 đang bán tại cửa hàng không?
Có, CAT S53 vẫn được phân phối chính hãng.
-
CAT S53 nặng bao nhiêu?
CAT S53 nặng khoảng 320 g.
-
Màn hình CAT S53 rộng bao nhiêu?
Màn hình CAT S53 rộng 6.5 inch.
-
CAT S53 có hỗ trợ 5G không?
Có, CAT S53 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n28, n41, n66, n77, n78.
-
CAT S53 có bao nhiêu camera?
CAT S53 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên CAT S53 không?
Có, CAT S53 hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.