BlackBerry KEY2 LE
Thông số kỹ thuật của BlackBerry KEY2 LE
Tổng quan
| Thương hiệu | BlackBerry |
| Model | KEY2 LE |
| Tên gọi khác | BBE100-4 (Quốc tế) BBE100-5 (Quốc tế) BBE100-1 (Quốc tế) BBE100-2 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €440 |
Thiết kế
| Chiều cao | 150.3 mm (5.92 inch) |
| Chiều rộng | 71.8 mm (2.83 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 156 g (5.50 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla |
| Màu sắc | Màu nguyên tử, Rượu sâm banh, Slate |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 4.5 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 1620 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 3:2 |
| Mật độ điểm ảnh | 434 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 55.6% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 636 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 14 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.8 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 Qualcomm Kryo 260 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | Qualcomm Adreno 509 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 4GB RAM 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá BlackBerry KEY2 LE
Video đánh giá
Hình ảnh BlackBerry KEY2 LE
Câu hỏi thường gặp
-
Giá BlackBerry KEY2 LE là bao nhiêu?
Giá BlackBerry KEY2 LE hiện ở mức €440; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
BlackBerry KEY2 LE ra mắt khi nào?
BlackBerry KEY2 LE chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018.
-
BlackBerry KEY2 LE đang bán tại cửa hàng không?
Không, BlackBerry KEY2 LE đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
BlackBerry KEY2 LE nặng bao nhiêu?
BlackBerry KEY2 LE nặng khoảng 156 g.
-
Màn hình BlackBerry KEY2 LE rộng bao nhiêu?
Màn hình BlackBerry KEY2 LE rộng 4.5 inch.
-
BlackBerry KEY2 LE có bao nhiêu camera?
BlackBerry KEY2 LE có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên BlackBerry KEY2 LE không?
Có, BlackBerry KEY2 LE hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.