BlackBerry KEY2 LE

BlackBerry KEY2 LE
  • Hệ điều hành Android 8.1
  • Màn hình 4.5 inch 1080x1620 pixel
  • Pin 3000 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 4GB RAM Snapdragon 636
  • Camera 13MP 2160p
  • ROM 32/64GB eMMC 5.1

Thông số BlackBerry KEY2 LE

Tổng quan

nhãn hiệu BlackBerry
kiểu mẫu KEY2 LE
Bí danh kiểu mẫu BBE100-4 (Quốc tế)
BBE100-5 (Quốc tế)
BBE100-1 (Quốc tế)
BBE100-2 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018
Phát hành Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €440

Thiết kế

Chiều cao 150.3 mm (5.92 inch)
Chiều rộng 71.8 mm (2.83 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 156 g (5.50 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính Gorilla
Màu sắc Màu nguyên tử, Rượu sâm banh, Slate

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 4.5 inch
Độ phân giải 1080 × 1620 pixel
Tỉ lệ khung hình 3:2
Mật độ điểm ảnh 434 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 55.6%
Bảo vệ màn hình kính cường lực
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 636
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 14 nm
Tốc độ tối đa của CPU 1.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A73
Cortex-A53
Qualcomm Kryo 260
Loại bộ nhớ LPDDR4
GPU Qualcomm Adreno 509
RAM 4GB
ROM 32GB, 64GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Dịch vụ của Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến


5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash hai tông màu LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 3000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá BlackBerry KEY2 LE

Đánh giá video

  • Tech Spurt
    Tech Spurt So sánh
  • Vy Vo Xuan
    Vy Vo Xuan Mở hộp
  • TechOdyssey
    TechOdyssey Đánh giá

Hình ảnh BlackBerry KEY2 LE

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của BlackBerry KEY2 LE là bao nhiêu?

    Giá của BlackBerry KEY2 LE là €440 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành BlackBerry KEY2 LE là gì?

    BlackBerry KEY2 LE được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018

  • BlackBerry KEY2 LE có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, BlackBerry KEY2 LE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của BlackBerry KEY2 LE là bao nhiêu?

    BlackBerry KEY2 LE nặng khoảng 156 gram

  • Kích thước màn hình của BlackBerry KEY2 LE là gì?

    Kích thước màn hình BlackBerry KEY2 LE là 4.5 inch

  • BlackBerry KEY2 LE có bao nhiêu camera?

    BlackBerry KEY2 LE có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên BlackBerry KEY2 LE không?

    Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên BlackBerry KEY2 LE