BlackBerry KEY2
Thông số kỹ thuật của BlackBerry KEY2
Tổng quan
| Thương hiệu | BlackBerry |
| Model | KEY2 |
| Tên gọi khác | BBF100-2 (Ca-na-đa) BBF100-6 (Ấn Độ) BBF100-4 (Trung Quốc) BBF100-1 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €500 |
Thiết kế
| Chiều cao | 151.4 mm (5.96 inch) |
| Chiều rộng | 71.8 mm (2.83 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 168 g (5.93 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 3 |
| Màu sắc | Đen, Đỏ, Bạc |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 4.5 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 1620 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 3:2 |
| Mật độ điểm ảnh | 434 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 55.2% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 660 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 14 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.2 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.84 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 512 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 12 MP, ƒ/1.8, 1.28 μm, 1/2.3" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF 12 MP, ƒ/2.6, 1.0 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3500 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (3CA) Cat11 600/75 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá BlackBerry KEY2
Video đánh giá
Hình ảnh BlackBerry KEY2
Câu hỏi thường gặp
-
Giá BlackBerry KEY2 là bao nhiêu?
Giá BlackBerry KEY2 hiện ở mức €500; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
BlackBerry KEY2 ra mắt khi nào?
BlackBerry KEY2 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018.
-
BlackBerry KEY2 đang bán tại cửa hàng không?
Không, BlackBerry KEY2 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
BlackBerry KEY2 nặng bao nhiêu?
BlackBerry KEY2 nặng khoảng 168 g.
-
Màn hình BlackBerry KEY2 rộng bao nhiêu?
Màn hình BlackBerry KEY2 rộng 4.5 inch.
-
BlackBerry KEY2 có bao nhiêu camera?
BlackBerry KEY2 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.