Apple iPhone XS
Thông số kỹ thuật của Apple iPhone XS
Tổng quan
| Thương hiệu | Apple |
| Model | iPhone XS |
| Tên gọi khác | A2100 (Trung Quốc, Hồng Kông) A2098 (Nhật Bản) A2097 (Quốc tế) A1920 (Quốc tế) Phone11 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 21 tháng 9 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 21 tháng 9 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €190 |
Thiết kế
| Chiều cao | 143.6 mm (5.65 inch) |
| Chiều rộng | 70.9 mm (2.79 inch) |
| Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 177 g (6.24 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính do Corning sản xuất Khung: Thép không gỉ Mặt trước: kính Corning-Made |
| Màu sắc | Vàng, Bạc, Xám không gian |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | Super Retina OLED |
| Kích thước màn hình | 5.8 inch |
| Độ phân giải | 1125 × 2436 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 458 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.9% |
| Độ sáng tối đa | 625 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính chống trầy xước |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng 3D Dolby Vision HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm Màn hình True-Tone Dải màu rộng |
Phần cứng
| Chipset | Apple A12 Bionic |
| Số nhân CPU | 6 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.49 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.49 GHz – Vortex 4x 1.6 GHz – Tempest |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Apple G11P (4 nhân) |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | NVMe |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 256GB 4GB RAM 512GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | iOS 12.0, Có thể nâng cấp lên iOS 18.7 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 12 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Tele ), 1.0 μm, x2 Zoom quang, 1/3.4" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED Dual Tone |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Đánh dấu vị trí Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chống rung quang học Toàn cảnh RAW Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt cân bằng trắng |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | HDR, Ghi âm âm thanh nổi |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 7 MP, ƒ/2.2, 32 mm ( Ống kính tiêu chuẩn ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Retina |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
| Cảm biến | SL 3D |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 2658 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây Qi |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE (4CA) Cat16 1024/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Lightning USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Cổng tai nghe, Sạc USB |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Hệ thống Apple Pay USB Power Delivery 2.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Apple iPhone XS
Video đánh giá
Hình ảnh Apple iPhone XS
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Apple iPhone XS là bao nhiêu?
Giá Apple iPhone XS hiện ở mức €190; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Apple iPhone XS ra mắt khi nào?
Apple iPhone XS chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 21 tháng 9 2018.
-
Apple iPhone XS đang bán tại cửa hàng không?
Không, Apple iPhone XS đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Apple iPhone XS nặng bao nhiêu?
Apple iPhone XS nặng khoảng 177 g.
-
Màn hình Apple iPhone XS rộng bao nhiêu?
Màn hình Apple iPhone XS rộng 5.8 inch.
-
Apple iPhone XS có bao nhiêu camera?
Apple iPhone XS có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.