Apple iPhone 17
Thông số kỹ thuật của Apple iPhone 17
Tổng quan
| Thương hiệu | Apple |
| Model | iPhone 17 |
| Tên gọi khác | A3520 (Quốc tế) A3258 (Hoa Kỳ) A3519 (Ca-na-đa, Mexico) A3521 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 09 tháng 9 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 19 tháng 9 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | £999 €949 |
Thiết kế
| Chiều cao | 149.6 mm (5.89 inch) |
| Chiều rộng | 71.5 mm (2.81 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 177 g (6.24 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: kính Ceramic Shield 2 |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá, Màu tím, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và kháng nước (ngâm được đến 6 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO Super Retina XDR OLED |
| Kích thước màn hình | 6.3 inch |
| Độ phân giải | 1206 × 2622 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.1% |
| Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Lớp phủ chống phản xạ, Kính Ceramic Shield 2, Mohs cấp độ 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Apple A19 |
| Số nhân CPU | 6 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4.26 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 4.26 GHz – Performance cores 4x 2.xx GHz – Efficiency cores |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Apple A19 GPU (5 nhân) |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | NVMe |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | iOS 26 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 48 MP, ƒ/1.6, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến (OIS) 48 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 0.7 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | Dolby Vision HDR (tối đa 60 fps), HDR, Ghi âm âm thanh nổi |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 18 MP, ƒ/1.9, 20 mm ( Góc siêu rộng ) PDAF |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | 3D (spatial) audio, Dolby Vision HDR, Gyro-EIS, HDR, Ghi âm âm thanh nổi |
| Cảm biến | SL 3D |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3692 mAh |
| Công suất sạc có dây | 25 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 25 W |
| Tính năng | Nguồn điện áp có thể điều chỉnh (AVS) Sạc không dây nhanh MagSafe Sạc không dây Qi2 Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–50% trong 20 phút (theo công bố) Sạc không dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM + eSIM) 2 SIM (eSIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b53 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n53 (2500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band |
| Bluetooth | Có, v6.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 DisplayPort |
| Chuẩn USB | Sạc USB |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Apple Pay (được chứng nhận bởi Visa, MasterCard, AMEX) SOS khẩn cấp, Tin nhắn và Find My qua vệ tinh Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) (chip thế hệ thứ 2) USB Power Delivery 3.2 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Apple iPhone 17
Video đánh giá
Hình ảnh Apple iPhone 17
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Apple iPhone 17 là bao nhiêu?
Giá Apple iPhone 17 hiện ở mức €949; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Apple iPhone 17 ra mắt khi nào?
Apple iPhone 17 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 19 tháng 9 2025.
-
Apple iPhone 17 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Apple iPhone 17 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Apple iPhone 17 nặng bao nhiêu?
Apple iPhone 17 nặng khoảng 177 g.
-
Màn hình Apple iPhone 17 rộng bao nhiêu?
Màn hình Apple iPhone 17 rộng 6.3 inch.
-
Apple iPhone 17 có hỗ trợ 5G không?
Có, Apple iPhone 17 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n53, n66, n70, n71, n75, n77, n78, n79, n258, n260, n261.
-
Apple iPhone 17 có bao nhiêu camera?
Apple iPhone 17 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.