Apple iPhone XR
- Hệ điều hành iOS 12.0 iOS 18.7
- Màn hình 6.1 inch 828x1792 pixel
- Pin 2942 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 3GB RAM A12 Bionic
- Camera 12MP 2160p
- Bộ nhớ 64-256GB NVMe
Thông số kỹ thuật của Apple iPhone XR
Tổng quan
| Thương hiệu | Apple |
| Model | iPhone XR |
| Tên gọi khác | A2107 (Trung Quốc) A2108 (Trung Quốc, Hồng Kông) A2106 (Nhật Bản) A2105 (Quốc tế) A1984 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 26 tháng 10 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 26 tháng 10 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €150 |
Thiết kế
| Chiều cao | 150.9 mm (5.94 inch) |
| Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 194 g (6.84 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính do Corning sản xuất Khung: Nhôm Mặt trước: kính Corning-Made |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Màu san hô, Đỏ, Trắng, Vàng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP67 |
Màn hình
| Loại màn hình | Liquid Retina IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.1 inch |
| Độ phân giải | 828 × 1792 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 326 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 79% |
| Độ sáng tối đa | 625 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính chống trầy xước |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm Màn hình True-Tone Dải màu rộng |
Phần cứng
| Chipset | Apple A12 Bionic |
| Số nhân CPU | 6 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.49 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.49 GHz – Vortex 4x 1.6 GHz – Tempest |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Apple G11P (4 nhân) |
| RAM | 3GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | NVMe |
| Phiên bản | 64GB 3GB RAM 128GB 3GB RAM 256GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | iOS 12.0, Có thể nâng cấp lên iOS 18.7 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED Dual Tone |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Đánh dấu vị trí Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chế độ macro Chống rung quang học Toàn cảnh RAW Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt cân bằng trắng |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | HDR, Ghi âm âm thanh nổi |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 7 MP, ƒ/2.2, 32 mm ( Ống kính tiêu chuẩn ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Retina |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 60 fps |
| Tính năng quay video | HDR |
| Cảm biến | SL 3D |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 2942 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây Qi |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Lightning USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Cổng tai nghe, Sạc USB |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Hệ thống Apple Pay USB Power Delivery 2.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Apple iPhone XR
Hình ảnh Apple iPhone XR
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Apple iPhone XR là bao nhiêu?
Giá Apple iPhone XR hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Apple iPhone XR ra mắt khi nào?
Apple iPhone XR chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 26 tháng 10 2018.
-
Apple iPhone XR đang bán tại cửa hàng không?
Không, Apple iPhone XR đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Apple iPhone XR nặng bao nhiêu?
Apple iPhone XR nặng khoảng 194 g.
-
Màn hình Apple iPhone XR rộng bao nhiêu?
Màn hình Apple iPhone XR rộng 6.1 inch.
-
Apple iPhone XR có bao nhiêu camera?
Apple iPhone XR có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.