Apple iPhone X
- Hệ điều hành iOS 11.1 iOS 16.7
- Màn hình 5.8 inch 1125x2436 pixel
- Pin 2716 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 3GB RAM A11 Bionic
- Camera 12MP 2160p
- ROM 64/256GB NVMe
Thông số Apple iPhone X
Tổng quan
nhãn hiệu | Apple |
kiểu mẫu | iPhone X |
Bí danh kiểu mẫu | A1865 (Hoa Kỳ, Hồng Kông, Châu Úc, Tân Tây Lan, Trung Quốc) A1901 (Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, Ca-na-đa, Hoa Kỳ, Xin-ga-po) A1902 (Nhật Bản) A1903 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 12 tháng 9 2017 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 03 tháng 11 2017 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €172 $144.95 |
Thiết kế
Chiều cao | 143.6 mm (5.65 inch) |
Chiều rộng | 70.9 mm (2.79 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 174 g (6.14 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính do Corning sản xuất Khung: thép không gỉ Mặt trước: Kính do Corning sản xuất |
Màu sắc | xám, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP67 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super Retina OLED |
Kích thước màn hình | 5.8 inch |
Độ phân giải | 1125 × 2436 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 458 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.9% |
Độ sáng tối đa | 625 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | kính chống trầy xước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng 3D Touch, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm, Màn hình True-Tone, Gam màu rộng |
Phần cứng
Chipset | Apple A11 Bionic |
Lõi CPU | 6 |
Công nghệ CPU | 10 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.39 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Monsoon Mistral |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Apple A11 Bionic GPU (3 lõi) |
RAM | 3GB |
ROM | 64GB, 256GB |
Phiên bản | 64GB 3GB RAM 256GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | NVMe |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | iOS 11.1, Có thể nâng cấp lên iOS 16.7 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 12 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x2 zoom quang học, 1/3.4" Kích thước cảm biến Zoom kỹ thuật số Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED Dual-Tone |
Tính năng | Tự động lấy nét liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chế độ Macro Ổn định hình ảnh quang học Toàn cảnh RAW Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt Cân bằng trắng |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 7 MP, ƒ/2.2, 32 mm ( Prime chuẩn ), 1.12 μm |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Retina |
Tính năng | Mở khóa bằng khuôn mặt |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Cảm biến | SL 3D |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 2716 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây Qi Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE (3CA) Cat12 600/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Lightning USB 2.0 |
Kết nối USB | Cổng tai nghe, Sạc qua cổng USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Hệ thống Apple Pay USB Power Delivery 2.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Apple iPhone X
Đánh giá video
Hình ảnh Apple iPhone X
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Apple iPhone X là bao nhiêu?
Giá của Apple iPhone X là $144.95 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Apple iPhone X là gì?
Apple iPhone X được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 03 tháng 11 2017
-
Apple iPhone X có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Apple iPhone X có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Apple iPhone X là bao nhiêu?
Apple iPhone X nặng khoảng 174 gram
-
Kích thước màn hình của Apple iPhone X là gì?
Kích thước màn hình Apple iPhone X là 5.8 inch
-
Apple iPhone X có bao nhiêu camera?
Apple iPhone X có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie