Apple iPhone SE (2022)

- Hệ điều hành iOS 15.4 iOS 26
- Màn hình 4.7 inch 750x1334 pixel
- Pin 2018 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 4GB RAM A15 Bionic
- Camera 12MP 2160p
- Bộ nhớ 64-256GB NVMe
Thông số kỹ thuật của Apple iPhone SE (2022)
Tổng quan
Thương hiệu | Apple |
Model | iPhone SE (2022) |
Tên gọi khác | A2595 (Hoa Kỳ, Ca-na-đa, Puerto Rico, Mexico, Ả Rập Xê-út) A2785 (Trung Quốc) A2782 (Nhật Bản) A2784 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga) A2783 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 08 tháng 3 2022 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 18 tháng 3 2022 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | $141.38 €180.89 £136.75 |
Thiết kế
Chiều cao | 138.4 mm (5.45 inch) |
Chiều rộng | 67.3 mm (2.65 inch) |
Độ dày | 7.3 mm (0.29 inch) |
Trọng lượng | 144 g (5.08 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Ceramic Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Nửa đêm, Đỏ, Màu sao |
Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
Chuẩn kháng | IP67 |
Màn hình
Loại màn hình | Retina IPS LCD |
Kích thước màn hình | 4.7 inch |
Độ phân giải | 750 × 1334 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Mật độ điểm ảnh | 326 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 65.4% |
Độ sáng tối đa | 625 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính tăng cường ion |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Không |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Apple A15 Bionic |
Số nhân CPU | 6 |
Tiến trình sản xuất | 5 nm |
Xung nhịp tối đa | 3.223 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 3.23 GHz – Avalanche 4x 2.02 GHz – Blizzard |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | Apple A15 Bionic GPU (5 nhân) |
RAM | 4GB |
Bộ nhớ | 64GB, 128GB, 256GB |
Chuẩn bộ nhớ trong | NVMe |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 256GB 4GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | iOS 15.4, Có thể nâng cấp lên iOS 26 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Chống rung quang học (OIS) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED Dual Tone |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng quay video | HDR, Chống rung quang học (OIS), Ghi âm âm thanh nổi |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 7 MP, ƒ/2.2 |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/120 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung lượng | 2018 mAh |
Công suất sạc có dây | 20 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 7.5 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây Qi |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Lightning USB 2.0 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng đặc biệt | Hệ thống Apple Pay |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Apple iPhone SE (2022)
Hình ảnh Apple iPhone SE (2022)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Apple iPhone SE (2022) là bao nhiêu?
Giá Apple iPhone SE (2022) hiện ở mức $141.38; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Apple iPhone SE (2022) ra mắt khi nào?
Apple iPhone SE (2022) chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 18 tháng 3 2022.
-
Apple iPhone SE (2022) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Apple iPhone SE (2022) vẫn được phân phối chính hãng.
-
Apple iPhone SE (2022) nặng bao nhiêu?
Apple iPhone SE (2022) nặng khoảng 144 g.
-
Màn hình Apple iPhone SE (2022) rộng bao nhiêu?
Màn hình Apple iPhone SE (2022) rộng 4.7 inch.
-
Apple iPhone SE (2022) có hỗ trợ 5G không?
Có, Apple iPhone SE (2022) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79.
-
Apple iPhone SE (2022) có bao nhiêu camera?
Apple iPhone SE (2022) có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.