Apple iPhone Air

Apple iPhone Air
  • Hệ điều hành iOS 26
  • Màn hình 6.5 inch 1260x2736 pixel
  • Pin 3149 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 12GB RAM Apple A19 Pro
  • Camera 48MP 2160p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB NVMe

Thông số kỹ thuật của Apple iPhone Air

Tổng quan

Thương hiệu Apple
Model iPhone Air
Tên gọi khác A3517 (Quốc tế)
A3260 (Hoa Kỳ, Ca-na-đa, Mexico)
A3518 (Trung Quốc)
A3516 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 09 tháng 9 2025
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 19 tháng 9 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán £999
€1,079

Thiết kế

Chiều cao 156.2 mm (6.15 inch)
Chiều rộng 74.7 mm (2.94 inch)
Độ dày 5.6 mm (0.22 inch)
Trọng lượng 165 g (5.82 oz)
Chất liệu Quay lại: kính khiên gốm
Khung: Titanium Cấp 5
Mặt trước: kính Ceramic Shield 2
Màu sắc Đen, Xanh dương, Vàng nhạt, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 6m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình LTPO Super Retina XDR OLED
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1260 × 2736 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 460 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.9%
Độ sáng tối đa 3000 cd/m²
Kính bảo vệ Lớp phủ chống phản xạ, Kính Ceramic Shield 2, Mohs cấp độ 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR10
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Apple A19 Pro
Số nhân CPU 6
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 4.26 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.26 GHz – Performance cores
4x 2.xx GHz – Efficiency cores
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Apple A19 Pro GPU (6 nhân)
RAM 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Chuẩn bộ nhớ trong NVMe
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
1TB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành iOS 26

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 48 MP, ƒ/1.6, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual Tone
Tính năng HDR (ảnh/toàn cảnh)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60 fps
1080p @ 25/30/60/120/240 fps
Tính năng quay video Dolby Vision HDR (tối đa 60 fps), HDR, Ghi âm âm thanh nổi

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 18 MP, ƒ/1.9, 20 mm ( Góc siêu rộng )
PDAF
Tính năng Dolby Vision HDR
Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60 fps
1080p @ 25/30/60/120 fps
Tính năng quay video 3D (spatial) audio, Dolby Vision HDR, Gyro-EIS, Ghi âm âm thanh nổi
Cảm biến Cảm biến độ sâu/sinh trắc học, SL 3D

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 3149 mAh
Công suất sạc có dây 15 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây nhanh MagSafe
Sạc không dây Qi2
Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố)
Sạc không dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (eSIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b53 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n53 (2500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Tri-band
Bluetooth Có, v6.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn
Face ID
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng đặc biệt Apple Pay (được chứng nhận bởi Visa, MasterCard, AMEX)
SOS khẩn cấp, Tin nhắn và Find My qua vệ tinh
Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) (chip thế hệ thứ 2)
USB Power Delivery 2.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Apple iPhone Air

Video đánh giá

  • The Tech Chap
    The Tech Chap Đánh giá
  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá

Hình ảnh Apple iPhone Air

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Apple iPhone Air là bao nhiêu?

    Giá Apple iPhone Air hiện ở mức £999; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Apple iPhone Air ra mắt khi nào?

    Apple iPhone Air chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 19 tháng 9 2025.

  • Apple iPhone Air đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Apple iPhone Air vẫn được phân phối chính hãng.

  • Apple iPhone Air nặng bao nhiêu?

    Apple iPhone Air nặng khoảng 165 g.

  • Màn hình Apple iPhone Air rộng bao nhiêu?

    Màn hình Apple iPhone Air rộng 6.5 inch.

  • Apple iPhone Air có hỗ trợ 5G không?

    Có, Apple iPhone Air hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n53, n66, n70, n71, n75, n77, n78, n79.

  • Apple iPhone Air có bao nhiêu camera?

    Apple iPhone Air có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.