Apple iPhone 16e

- Hệ điều hành iOS 18.3
- Màn hình 6.1 inch 1170x2532 pixel
- Pin 4005 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 8GB RAM Apple A18
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128-512GB NVMe
Thông số Apple iPhone 16e
Tổng quan
nhãn hiệu | Apple |
kiểu mẫu | iPhone 16e |
Bí danh kiểu mẫu | A3409 (Quốc tế) A3212 (Hoa Kỳ) A3408 (Mexico, Ca-na-đa) A3410 (Trung Quốc) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 19 tháng 2 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 28 tháng 2 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $599.99 £599 €699 ₹59,900 |
Thiết kế
Chiều cao | 146.7 mm (5.78 inch) |
Chiều rộng | 71.5 mm (2.81 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 167 g (5.89 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 6m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super Retina XDR OLED |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Độ phân giải | 1170 × 2532 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 457 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.1% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính chắn gốm |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Apple A18 |
Lõi CPU | 6 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4040 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.04 GHz – Performance cores 4x 2.0 GHz – Efficiency cores |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Apple A18 GPU (5 lõi) |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | NVMe |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | iOS 18.3 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 48 MP, ƒ/1.6, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120/240 fps |
Tính năng video | HDR, Ổn định hình ảnh quang học (OIS), Rec âm thanh nổi |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến PDAF |
Tính năng | Dolby Vision HDR Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120 fps |
Tính năng video | HDR, Rec âm thanh nổi |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4005 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 7.5 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 7.5 W |
Tính năng | Sạc không dây Qi Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM + eSIM) SIM kép (eSIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b53 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n53 (2500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) SOS khẩn cấp, Tin nhắn và Find My qua vệ tinh |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Apple iPhone 16e
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Apple iPhone 16e là bao nhiêu?
Giá của Apple iPhone 16e là $599.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Apple iPhone 16e là gì?
Apple iPhone 16e được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 28 tháng 2 2025
-
Apple iPhone 16e có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Apple iPhone 16e có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Apple iPhone 16e là bao nhiêu?
Apple iPhone 16e nặng khoảng 167 gram
-
Kích thước màn hình của Apple iPhone 16e là gì?
Kích thước màn hình Apple iPhone 16e là 6.1 inch
-
Apple iPhone 16e có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Apple iPhone 16e hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n53, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79
-
Apple iPhone 16e có bao nhiêu camera?
Apple iPhone 16e có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie