Apple iPhone 16e
- Hệ điều hành iOS 18.3 iOS 26
- Màn hình 6.1 inch 1170x2532 pixel
- Pin 4005 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 8GB RAM Apple A18
- Camera 48MP 2160p
- Bộ nhớ 128-512GB NVMe
Thông số kỹ thuật của Apple iPhone 16e
Tổng quan
| Thương hiệu | Apple |
| Model | iPhone 16e |
| Tên gọi khác | A3409 (Quốc tế) A3212 (Hoa Kỳ) A3408 (Mexico, Ca-na-đa) A3410 (Trung Quốc) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 19 tháng 2 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 28 tháng 2 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | £471 €538.11 $340 C$720.50 |
Thiết kế
| Chiều cao | 146.7 mm (5.78 inch) |
| Chiều rộng | 71.5 mm (2.81 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 167 g (5.89 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính Ceramic Shield |
| Màu sắc | Đen, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 6m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | Super Retina XDR OLED |
| Kích thước màn hình | 6.1 inch |
| Độ phân giải | 1170 × 2532 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86% |
| Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Ceramic Shield, Mohs cấp độ 4 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Apple A18 |
| Số nhân CPU | 6 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4040 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 4.04 GHz – Performance cores 4x 2.0 GHz – Efficiency cores |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Apple A18 GPU (5 nhân) |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | NVMe |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | iOS 18.3, Có thể nâng cấp lên iOS 26 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 48 MP, ƒ/1.6, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | Dolby Vision HDR, Chống rung quang học (OIS), Ghi âm âm thanh nổi |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến PDAF |
| Tính năng | Dolby Vision HDR Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | HDR, Ghi âm âm thanh nổi |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4005 mAh |
| Công suất sạc có dây | 7.5 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 7.5 W |
| Tính năng | Sạc không dây Qi Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM + eSIM) 2 SIM (eSIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b53 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n53 (2500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Apple Pay (được chứng nhận bởi Visa, MasterCard, AMEX) SOS khẩn cấp, Tin nhắn và Find My qua vệ tinh |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Apple iPhone 16e
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Apple iPhone 16e là bao nhiêu?
Giá Apple iPhone 16e hiện ở mức $340; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Apple iPhone 16e ra mắt khi nào?
Apple iPhone 16e chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 28 tháng 2 2025.
-
Apple iPhone 16e đang bán tại cửa hàng không?
Có, Apple iPhone 16e vẫn được phân phối chính hãng.
-
Apple iPhone 16e nặng bao nhiêu?
Apple iPhone 16e nặng khoảng 167 g.
-
Màn hình Apple iPhone 16e rộng bao nhiêu?
Màn hình Apple iPhone 16e rộng 6.1 inch.
-
Apple iPhone 16e có hỗ trợ 5G không?
Có, Apple iPhone 16e hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n53, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79.
-
Apple iPhone 16e có bao nhiêu camera?
Apple iPhone 16e có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.