Apple iPhone 15 Pro

Apple iPhone 15 Pro
  • Hệ điều hành iOS 17.0 iOS 18.1
  • Màn hình 6.1 inch 1179x2556 pixel
  • Pin 3274 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 8GB RAM Apple A17 Pro
  • Camera 48MP 2160p
  • ROM 128GB-1TB NVMe

Thông số Apple iPhone 15 Pro

Tổng quan

nhãn hiệu Apple
kiểu mẫu iPhone 15 Pro
Bí danh kiểu mẫu A3102 (Quốc tế)
A2848 (Hoa Kỳ)
A3101 (Ca-na-đa, Nhật Bản)
A3104 (Trung Quốc, Hồng Kông)
Công bố Thứ Ba, ngày 12 tháng 9 2023
Phát hành Thứ Sáu, ngày 22 tháng 9 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €870
$688.95
£698

Thiết kế

Chiều cao 146.6 mm (5.77 inch)
Chiều rộng 70.6 mm (2.78 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Khối lượng 187 g (6.60 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính do Corning sản xuất
Khung: Titan lớp 5
Mặt trước: Kính do Corning sản xuất
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu titan, trắng
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO Super Retina XDR OLED
Kích thước màn hình 6.1 inch
Độ phân giải 1179 × 2556 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 461 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.2%
Độ sáng tối đa 2000 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính chắn gốm
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Apple A17 Pro
Lõi CPU 6
Công nghệ CPU 3 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3780 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 3.78 GHz – Everest
4x 2.11 GHz – Sawtooth
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Apple A17 Pro GPU (6 lõi)
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
512GB 8GB RAM
1TB 8GB RAM
Loại lưu trữ NVMe
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành iOS 17.0, Có thể nâng cấp lên iOS 18.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 48 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
sensor-shift OIS

12 MP, ƒ/2.8, 77 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x3 zoom quang học, 1/3.5" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual-Tone
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60 fps
1080p @ 25/30/60/120/240 fps
2160p @ 24/30 fps
Tính năng video 10-bit HDR, 3D (spatial) video, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Rec âm thanh nổi
Cảm biến 3D ToF, LiDAR

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1/3.6" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF
Tính năng Dolby Vision HDR
Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60 fps
1080p @ 25/30/60/120 fps
Tính năng video Gyro-EIS
Cảm biến Cảm biến độ sâu / sinh trắc học, SL 3D

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 3274 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 15 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây MagSafe
Sạc không dây Qi2 (yêu cầu iOS 17.2 trở lên)
Sạc có dây ngược

Mạng

Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b53 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n53 (2500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Tri-band
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.2 Gen 2
DisplayPort
Kết nối USB Sạc qua cổng USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn
Face ID
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
SOS khẩn cấp qua vệ tinh (gửi/nhận SMS)
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) (chip Gen 2)
USB Power Delivery 2.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Apple iPhone 15 Pro

Đánh giá video

  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss Đánh giá

Hình ảnh Apple iPhone 15 Pro

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Apple iPhone 15 Pro là bao nhiêu?

    Giá của Apple iPhone 15 Pro là $688.95 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Apple iPhone 15 Pro là gì?

    Apple iPhone 15 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 22 tháng 9 2023

  • Apple iPhone 15 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Apple iPhone 15 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Apple iPhone 15 Pro là bao nhiêu?

    Apple iPhone 15 Pro nặng khoảng 187 gram

  • Kích thước màn hình của Apple iPhone 15 Pro là gì?

    Kích thước màn hình Apple iPhone 15 Pro là 6.1 inch

  • Apple iPhone 15 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Apple iPhone 15 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n53, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79, n258, n260, n261

  • Apple iPhone 15 Pro có bao nhiêu camera?

    Apple iPhone 15 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie