Apple iPhone 15

Apple iPhone 15
  • Hệ điều hành iOS 17.0 iOS 18.1
  • Màn hình 6.1 inch 1179x2556 pixel
  • Pin 3349 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 6GB RAM A16 Bionic
  • Camera 48MP 2160p
  • ROM 128-512GB NVMe

Thông số Apple iPhone 15

Tổng quan

nhãn hiệu Apple
kiểu mẫu iPhone 15
Bí danh kiểu mẫu A3090 (Quốc tế)
A2846 (Hoa Kỳ)
A3089 (Ca-na-đa, Nhật Bản)
A3092 (Trung Quốc, Hồng Kông)
Công bố Thứ Ba, ngày 12 tháng 9 2023
Phát hành Thứ Sáu, ngày 22 tháng 9 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €650.92
$501.69
£548.97
₹65,900

Thiết kế

Chiều cao 147.6 mm (5.81 inch)
Chiều rộng 71.6 mm (2.82 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 171 g (6.03 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính do Corning sản xuất
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính do Corning sản xuất
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Hồng, Màu vàng
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình Super Retina XDR OLED
Kích thước màn hình 6.1 inch
Độ phân giải 1179 × 2556 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 461 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.4%
Độ sáng tối đa 2000 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính chắn gốm
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Apple A16 Bionic
Lõi CPU 6
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.46 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 3.46 GHz – Everest
4x 2.02 GHz – Sawtooth
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Apple A16 Bionic GPU (5 lõi)
RAM 6GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
256GB 6GB RAM
512GB 6GB RAM
Loại lưu trữ NVMe
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành iOS 17.0, Có thể nâng cấp lên iOS 18.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 48 MP, ƒ/1.6, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
sensor-shift OIS

12 MP, ƒ/2.4, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 0.7 μm
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual-Tone
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60 fps
1080p @ 25/30/60/120/240 fps
2160p @ 30 fps
Tính năng video Dolby Vision HDR (up to 60fps), HDR, Rec âm thanh nổi

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1/3.6" Kích thước cảm biến
PDAF
Tính năng Dolby Vision HDR
Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60 fps
1080p @ 25/30/60/120 fps
Tính năng video Gyro-EIS
Cảm biến Cảm biến độ sâu / sinh trắc học, SL 3D

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 3349 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 15 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây MagSafe
Sạc không dây Qi2 (yêu cầu iOS 17.2 trở lên)
Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo)

Mạng

Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b53 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n53 (2500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
DisplayPort
Kết nối USB Sạc qua cổng USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn
Face ID
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
SOS khẩn cấp, Tin nhắn và Find My qua vệ tinh
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) (chip Gen 2)
USB Power Delivery 2.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Apple iPhone 15

Đánh giá video

  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Mở hộp

Hình ảnh Apple iPhone 15

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Apple iPhone 15 là bao nhiêu?

    Giá của Apple iPhone 15 là $501.69 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Apple iPhone 15 là gì?

    Apple iPhone 15 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 22 tháng 9 2023

  • Apple iPhone 15 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Apple iPhone 15 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Apple iPhone 15 là bao nhiêu?

    Apple iPhone 15 nặng khoảng 171 gram

  • Kích thước màn hình của Apple iPhone 15 là gì?

    Kích thước màn hình Apple iPhone 15 là 6.1 inch

  • Apple iPhone 15 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Apple iPhone 15 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n53, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79, n258, n260, n261

  • Apple iPhone 15 có bao nhiêu camera?

    Apple iPhone 15 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie