Apple iPhone 14 Pro Max

Apple iPhone 14 Pro Max
  • Hệ điều hành iOS 16.0 iOS 26
  • Màn hình 6.7 inch 1290x2796 pixel
  • Pin 4323 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 6GB RAM A16 Bionic
  • Camera 48MP 2160p
  • Bộ nhớ 128GB-1TB NVMe

Thông số kỹ thuật của Apple iPhone 14 Pro Max

Tổng quan

Thương hiệu Apple
Model iPhone 14 Pro Max
Tên gọi khác A2894 (Quốc tế)
A2651 (Hoa Kỳ)
A2893 (Ca-na-đa, Nhật Bản)
A2896 (Trung Quốc, Hồng Kông)
A2895 (Nga)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 07 tháng 9 2022
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 16 tháng 9 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán $511.98
C$794
£489.95
€599.99

Thiết kế

Chiều cao 160.7 mm (6.33 inch)
Chiều rộng 77.6 mm (3.06 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 240 g (8.47 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Thép không gỉ
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu tím đậm, Vàng, Bạc, Không gian đen
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình LTPO Super Retina XDR OLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1290 × 2796 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 460 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 88.3%
Độ sáng tối đa 2000 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Ceramic Shield
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR10
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Apple A16 Bionic
Số nhân CPU 6
Tiến trình sản xuất 5 nm
Xung nhịp tối đa 3.46 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 3.46 GHz – Everest
4x 2.02 GHz – Sawtooth
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Apple A16 Bionic GPU (5 nhân)
RAM 6GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
256GB 6GB RAM
512GB 6GB RAM
1TB 6GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong NVMe
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành iOS 16.0, Có thể nâng cấp lên iOS 26

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 48 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)
Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến (OIS)

12 MP, ƒ/2.8, 77 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.5" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual Tone
Tính năng Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60/120/240 fps
1080p @ 25/30/60/120/240 fps
Tính năng quay video 10-bit HDR, Dolby Vision HDR (tối đa 60 fps), ProRes, Ghi âm âm thanh nổi
Cảm biến Cảm biến ToF 3D, Cảm biến LiDAR

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60 fps
1080p @ 25/30/60/120 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS
Cảm biến SL 3D

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4323 mAh
Công suất sạc có dây 15 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây MagSafe
Sạc không dây Qi2 (yêu cầu iOS 17.2 trở lên)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + eSIM + eSIM)
2 SIM (eSIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b53 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n53 (2500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB Lightning
USB 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn / Từ kế
Face ID
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng đặc biệt Hệ thống Apple Pay
SOS khẩn cấp qua vệ tinh (gửi/nhận SMS)
Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB)
USB Power Delivery 2.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Apple iPhone 14 Pro Max

Video đánh giá

  • The Everyday Dad
    The Everyday Dad Mở hộp
  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss So sánh
  • The Everyday Dad
    The Everyday Dad Đánh giá

Hình ảnh Apple iPhone 14 Pro Max

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Apple iPhone 14 Pro Max là bao nhiêu?

    Giá Apple iPhone 14 Pro Max hiện ở mức $511.98; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Apple iPhone 14 Pro Max ra mắt khi nào?

    Apple iPhone 14 Pro Max chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 16 tháng 9 2022.

  • Apple iPhone 14 Pro Max đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Apple iPhone 14 Pro Max vẫn được phân phối chính hãng.

  • Apple iPhone 14 Pro Max nặng bao nhiêu?

    Apple iPhone 14 Pro Max nặng khoảng 240 g.

  • Màn hình Apple iPhone 14 Pro Max rộng bao nhiêu?

    Màn hình Apple iPhone 14 Pro Max rộng 6.7 inch.

  • Apple iPhone 14 Pro Max có hỗ trợ 5G không?

    Có, Apple iPhone 14 Pro Max hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n53, n66, n70, n71, n77, n78, n79, n258, n260, n261.

  • Apple iPhone 14 Pro Max có bao nhiêu camera?

    Apple iPhone 14 Pro Max có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.