Apple iPhone 14 Plus

- Hệ điều hành iOS 16.0 iOS 18.6
- Màn hình 6.7 inch 1284x2778 pixel
- Pin 4323 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 6GB RAM A15 Bionic
- Camera 12MP 2160p
- Bộ nhớ 128-512GB NVMe
Thông số kỹ thuật của Apple iPhone 14 Plus
Tổng quan
Thương hiệu | Apple |
Model | iPhone 14 Plus |
Tên gọi khác | A2886 (Quốc tế) A2632 (Hoa Kỳ) A2885 (Ca-na-đa, Nhật Bản) A2888 (Trung Quốc, Hồng Kông) A2887 (Nga) A2896 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 07 tháng 9 2022 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 07 tháng 10 2022 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €450 $355.15 £344 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.8 mm (6.33 inch) |
Chiều rộng | 78.1 mm (3.07 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Trọng lượng | 203 g (7.16 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Nửa đêm, Màu tím, màu đỏ, Màu sao, Màu vàng |
Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
Loại màn hình | Super Retina XDR OLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1284 × 2778 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 458 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.4% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Ceramic Shield |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Apple A15 Bionic |
Số nhân CPU | 6 |
Tiến trình sản xuất | 5 nm |
Xung nhịp tối đa | 3.223 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 3.23 GHz – Avalanche 4x 2.02 GHz – Blizzard |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | Apple A15 Bionic GPU (5 nhân) |
RAM | 6GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 6GB RAM 512GB 6GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | NVMe |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | iOS 16.0, Có thể nâng cấp lên iOS 18.6 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 12 MP, ƒ/1.5, 26 mm ( Góc rộng ), 1.9 μm, 1/1.7" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến (OIS) 12 MP, ƒ/2.4, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120/240 fps |
Tính năng quay video | Dolby Vision HDR (tối đa 60 fps), HDR, Ghi âm âm thanh nổi |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến PDAF |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120 fps |
Tính năng quay video | Chế độ điện ảnh |
Cảm biến | SL 3D |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung lượng | 4323 mAh |
Công suất sạc có dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây MagSafe Sạc không dây Qi Sạc không dây Qi2 (yêu cầu iOS 17.2 trở lên) |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM + eSIM) 2 SIM (eSIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b53 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n53 (2500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | Lightning USB 2.0 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng đặc biệt | Hệ thống Apple Pay SOS khẩn cấp qua vệ tinh (gửi/nhận SMS) Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) USB Power Delivery 2.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Apple iPhone 14 Plus
Hình ảnh Apple iPhone 14 Plus
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Apple iPhone 14 Plus là bao nhiêu?
Giá Apple iPhone 14 Plus hiện ở mức $355.15; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Apple iPhone 14 Plus ra mắt khi nào?
Apple iPhone 14 Plus chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 07 tháng 10 2022.
-
Apple iPhone 14 Plus đang bán tại cửa hàng không?
Có, Apple iPhone 14 Plus vẫn được phân phối chính hãng.
-
Apple iPhone 14 Plus nặng bao nhiêu?
Apple iPhone 14 Plus nặng khoảng 203 g.
-
Màn hình Apple iPhone 14 Plus rộng bao nhiêu?
Màn hình Apple iPhone 14 Plus rộng 6.7 inch.
-
Apple iPhone 14 Plus có hỗ trợ 5G không?
Có, Apple iPhone 14 Plus hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n53, n66, n70, n71, n77, n78, n79, n258, n260, n261.
-
Apple iPhone 14 Plus có bao nhiêu camera?
Apple iPhone 14 Plus có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.