Apple iPhone 14

Apple iPhone 14
  • Hệ điều hành iOS 16.0 iOS 18.1
  • Màn hình 6.1 inch 1170x2532 pixel
  • Pin 3279 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 6GB RAM A15 Bionic
  • Camera 12MP 2160p
  • ROM 128-512GB NVMe

Thông số Apple iPhone 14

Tổng quan

nhãn hiệu Apple
kiểu mẫu iPhone 14
Bí danh kiểu mẫu A2882 (Quốc tế)
A2649 (Hoa Kỳ)
A2881 (Ca-na-đa, Nhật Bản)
A2884 (Trung Quốc, Hồng Kông)
A2883 (Nga)
Công bố Thứ Tư, ngày 07 tháng 9 2022
Phát hành Thứ Sáu, ngày 16 tháng 9 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $390
C$650.72
£409.47
€497.42
₹54,900

Thiết kế

Chiều cao 146.7 mm (5.78 inch)
Chiều rộng 71.5 mm (2.81 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 172 g (6.07 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính do Corning sản xuất
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính do Corning sản xuất
Màu sắc Màu xanh da trời, Nửa đêm, Màu tím, màu đỏ, Màu sao, Màu vàng
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình Super Retina XDR OLED
Kích thước màn hình 6.1 inch
Độ phân giải 1170 × 2532 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 460 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.0%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính chắn gốm
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Apple A15 Bionic
Lõi CPU 6
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.223 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 3.23 GHz – Avalanche
4x 2.02 GHz – Blizzard
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Apple A15 Bionic GPU (5 lõi)
RAM 6GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
256GB 6GB RAM
512GB 6GB RAM
Loại lưu trữ NVMe
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành iOS 16.0, Có thể nâng cấp lên iOS 18.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/1.5, 26 mm ( Góc rộng ), 1.9 μm, 1/1.7" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
sensor-shift OIS

12 MP, ƒ/2.4, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual-Tone
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60 fps
1080p @ 25/30/60/120/240 fps
2160p @ 30 fps
Tính năng video Dolby Vision HDR (up to 60fps), HDR, Rec âm thanh nổi

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1/3.6" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60 fps
1080p @ 25/30/60/120 fps
Cảm biến SL 3D

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 3279 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 15 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc nhanh không dây MagSafe
Sạc không dây Qi2 (yêu cầu iOS 17.2 trở lên)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b53 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n53 (2500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB Lightning
USB 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn / Từ kế
Face ID
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng Hệ thống Apple Pay
SOS khẩn cấp qua vệ tinh (gửi/nhận SMS)
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)
USB Power Delivery 2.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Apple iPhone 14

Đánh giá video

  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá

Hình ảnh Apple iPhone 14

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Apple iPhone 14 là bao nhiêu?

    Giá của Apple iPhone 14 là $390 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Apple iPhone 14 là gì?

    Apple iPhone 14 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 16 tháng 9 2022

  • Apple iPhone 14 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Apple iPhone 14 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Apple iPhone 14 là bao nhiêu?

    Apple iPhone 14 nặng khoảng 172 gram

  • Kích thước màn hình của Apple iPhone 14 là gì?

    Kích thước màn hình Apple iPhone 14 là 6.1 inch

  • Apple iPhone 14 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Apple iPhone 14 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n53, n66, n70, n71, n77, n78, n79, n258, n260, n261

  • Apple iPhone 14 có bao nhiêu camera?

    Apple iPhone 14 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie