Apple iPhone 13 Pro Max
Thông số kỹ thuật của Apple iPhone 13 Pro Max
Tổng quan
| Thương hiệu | Apple |
| Model | iPhone 13 Pro Max |
| Tên gọi khác | A2643 (Quốc tế) A2484 (Hoa Kỳ) A2641 (Ca-na-đa, Nhật Bản) A2644 (Trung Quốc, Hồng Kông) A2645 (Nga) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 14 tháng 9 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 9 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €423.38 $394.86 £355 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.8 mm (6.33 inch) |
| Chiều rộng | 78.1 mm (3.07 inch) |
| Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 240 g (8.47 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Thép không gỉ Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xanh dương, Vàng, Xám, Xanh lá, Bạc |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | Super Retina XDR OLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1284 × 2778 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 458 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.4% |
| Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Ceramic Shield |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm Màn hình True-Tone Dải màu rộng |
Phần cứng
| Chipset | Apple A15 Bionic |
| Số nhân CPU | 6 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.223 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 3.23 GHz – Avalanche 4x 2.02 GHz – Blizzard |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Apple A15 Bionic GPU (5 nhân) |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | NVMe |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 6GB RAM 512GB 6GB RAM 1TB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | iOS 15.0, Có thể nâng cấp lên iOS 26.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 12 MP, ƒ/1.5, 26 mm ( Góc rộng ), 1.9 μm, 1/1.7" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung dịch chuyển cảm biến 12 MP, ƒ/2.8, 77 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.4" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/1.8, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit HDR, Dolby Vision HDR (tối đa 60 fps), ProRes, Ghi âm âm thanh nổi |
| Cảm biến | Cảm biến ToF 3D |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Retina |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
| Cảm biến | SL 3D |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4352 mAh |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây MagSafe Sạc không dây Qi2 (yêu cầu iOS 17.2 trở lên) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 1900 / 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Lightning USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Hệ thống Apple Pay Cuộc gọi khẩn cấp qua vệ tinh Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) USB Power Delivery 2.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Apple iPhone 13 Pro Max
Video đánh giá
Hình ảnh Apple iPhone 13 Pro Max
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Apple iPhone 13 Pro Max là bao nhiêu?
Giá Apple iPhone 13 Pro Max hiện ở mức $394.86; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Apple iPhone 13 Pro Max ra mắt khi nào?
Apple iPhone 13 Pro Max chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 24 tháng 9 2021.
-
Apple iPhone 13 Pro Max đang bán tại cửa hàng không?
Có, Apple iPhone 13 Pro Max vẫn được phân phối chính hãng.
-
Apple iPhone 13 Pro Max nặng bao nhiêu?
Apple iPhone 13 Pro Max nặng khoảng 240 g.
-
Màn hình Apple iPhone 13 Pro Max rộng bao nhiêu?
Màn hình Apple iPhone 13 Pro Max rộng 6.7 inch.
-
Apple iPhone 13 Pro Max có hỗ trợ 5G không?
Có, Apple iPhone 13 Pro Max hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79, n258, n260, n261.
-
Apple iPhone 13 Pro Max có bao nhiêu camera?
Apple iPhone 13 Pro Max có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.