Apple iPhone 13 Pro Max

Apple iPhone 13 Pro Max
  • Hệ điều hành iOS 15.0 iOS 17.4
  • Màn hình 6.7 inch 1284x2778 pixel
  • Pin 4352 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 6GB RAM A15 Bionic
  • Camera 12MP 2160p
  • ROM 128GB-1TB NVMe

Thông số Apple iPhone 13 Pro Max

Tổng quan

nhãn hiệu Apple
kiểu mẫu iPhone 13 Pro Max
Bí danh kiểu mẫu A2643 (Quốc tế)
A2484 (Hoa Kỳ)
A2641 (Ca-na-đa, Nhật Bản)
A2644 (Trung Quốc, Hồng Kông)
A2645 (Nga)
Công bố Thứ Ba, ngày 14 tháng 9 2021
Phát hành Thứ Sáu, ngày 24 tháng 9 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €680
$548.37
£489

Thiết kế

Chiều cao 160.8 mm (6.33 inch)
Chiều rộng 78.1 mm (3.07 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Khối lượng 240 g (8.47 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính do Corning sản xuất
Khung: thép không gỉ
Mặt trước: Kính do Corning sản xuất
Màu sắc Màu xanh da trời, Màu vàng, xám, Màu xanh lá, Bạc
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình Super Retina XDR OLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1284 × 2778 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 458 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 87.4%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính chắn gốm
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm, Màn hình True-Tone, Gam màu rộng

Phần cứng

Chipset Apple A15 Bionic
Lõi CPU Sáu lõi
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.223 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 3.23 GHz – Avalanche
4x 2.02 GHz – Blizzard
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Apple A15 Bionic GPU (5 lõi)
RAM 6GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB, 1TB
Loại lưu trữ NVMe
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành iOS 15.0, Có thể nâng cấp lên iOS 17.4

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 12 MP, ƒ/1.5, 26 mm ( Góc rộng ), 1.9 μm, 1/1.7" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
sensor-shift stabilization

12 MP, ƒ/2.8, 77 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x3 zoom quang học, 1/3.4" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/1.8, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến
PDAF
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash hai tông màu LED kép
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Cinematic mode, Dolby Vision, HDR, ProRes, Rec âm thanh nổi
Cảm biến 3D ToF

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1/3.6" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Retina flash
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60 fps
1080p @ 30/60/120 fps
Tính năng video Gyro-EIS
Cảm biến SL 3D

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 4352 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 15 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây MagSafe
Sạc không dây Qi2 (yêu cầu iOS 17.2 trở lên)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Lightning
USB 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn / Từ kế
Face ID
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng Hệ thống Apple Pay
Các cuộc gọi khẩn cấp qua vệ tinh
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)
USB Power Delivery 2.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Apple iPhone 13 Pro Max

Đánh giá video

  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss So sánh
  • UrAvgConsumer
    UrAvgConsumer Đánh giá
  • Max Tech
    Max Tech So sánh
  • EverythingApplePro E A P
    EverythingApplePro E A P Kiểm tra
  • SuperSaf
    SuperSaf So sánh
  • The Tech Chap
    The Tech Chap So sánh

Hình ảnh Apple iPhone 13 Pro Max

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Apple iPhone 13 Pro Max là bao nhiêu?

    Giá của Apple iPhone 13 Pro Max là $548.37 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Apple iPhone 13 Pro Max là gì?

    Apple iPhone 13 Pro Max được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 24 tháng 9 2021

  • Apple iPhone 13 Pro Max có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Apple iPhone 13 Pro Max có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Apple iPhone 13 Pro Max là bao nhiêu?

    Apple iPhone 13 Pro Max nặng khoảng 240 gram

  • Kích thước màn hình của Apple iPhone 13 Pro Max là gì?

    Kích thước màn hình Apple iPhone 13 Pro Max là 6.7 inch

  • Apple iPhone 13 Pro Max có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Apple iPhone 13 Pro Max hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79, n258, n260, n261

  • Apple iPhone 13 Pro Max có bao nhiêu camera?

    Apple iPhone 13 Pro Max có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie