Apple iPhone 13 mini

Apple iPhone 13 mini
  • Hệ điều hành iOS 15.0 iOS 17.4
  • Màn hình 5.4 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 2438 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 4GB RAM A15 Bionic
  • Camera 12MP 2160p
  • ROM 128-512GB NVMe

Thông số Apple iPhone 13 mini

Tổng quan

nhãn hiệu Apple
kiểu mẫu iPhone 13 mini
Bí danh kiểu mẫu A2628 (Quốc tế, Hồng Kông)
A2481 (Hoa Kỳ)
A2626 (Ca-na-đa, Mexico)
A2629 (Trung Quốc)
A2630 (Nga)
Công bố Thứ Ba, ngày 14 tháng 9 2021
Phát hành Thứ Sáu, ngày 24 tháng 9 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €409
$363.99
£297.99

Thiết kế

Chiều cao 131.5 mm (5.18 inch)
Chiều rộng 64.2 mm (2.53 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Khối lượng 141 g (4.97 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính do Corning sản xuất
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính do Corning sản xuất
Màu sắc Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Nửa đêm, Hồng, màu đỏ, Màu sao
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình Super Retina XDR OLED
Kích thước màn hình 5.4 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 476 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.1%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính chắn gốm
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm, Màn hình True-Tone, Gam màu rộng

Phần cứng

Chipset Apple A15 Bionic
Lõi CPU Sáu lõi
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.223 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 3.23 GHz – Avalanche
4x 2.02 GHz – Blizzard
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Apple A15 Bionic GPU (5 lõi)
RAM 4GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Loại lưu trữ NVMe
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành iOS 15.0, Có thể nâng cấp lên iOS 17.4

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/1.6, 26 mm ( Góc rộng ), 1.7 μm, 1/1.9" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
sensor-shift stabilization

12 MP, ƒ/2.4, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash hai tông màu LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng video Dolby Vision, HDR, Rec âm thanh nổi

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1/3.6" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Retina flash
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60 fps
1080p @ 30/60/120 fps
Tính năng video Gyro-EIS
Cảm biến SL 3D

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 2438 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 15 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây MagSafe
Sạc không dây Qi2 (yêu cầu iOS 17.2 trở lên)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Lightning
USB 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn / Từ kế
Face ID
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng Hệ thống Apple Pay
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)
USB Power Delivery 2.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Apple iPhone 13 mini

Đánh giá video

  • Nick Ackerman
    Nick Ackerman Mở hộp
  • Peace Gates
    Peace Gates Đánh giá
  • Booredatwork.com
    Booredatwork.com Kiểm tra
  • The Everyday Dad
    The Everyday Dad Mở hộp

Hình ảnh Apple iPhone 13 mini

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Apple iPhone 13 mini là bao nhiêu?

    Giá của Apple iPhone 13 mini là $363.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Apple iPhone 13 mini là gì?

    Apple iPhone 13 mini được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 24 tháng 9 2021

  • Apple iPhone 13 mini có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Apple iPhone 13 mini có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Apple iPhone 13 mini là bao nhiêu?

    Apple iPhone 13 mini nặng khoảng 141 gram

  • Kích thước màn hình của Apple iPhone 13 mini là gì?

    Kích thước màn hình Apple iPhone 13 mini là 5.4 inch

  • Apple iPhone 13 mini có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Apple iPhone 13 mini hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79, n258, n260, n261

  • Apple iPhone 13 mini có bao nhiêu camera?

    Apple iPhone 13 mini có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie