Apple iPhone 13

  • Hệ điều hành iOS 15.0 iOS 26.1
  • Màn hình 6.1 inch 1170x2532 pixel
  • Pin 3240 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 4GB RAM A15 Bionic
  • Camera 12MP 2160p
  • Bộ nhớ 128-512GB NVMe

Thông số kỹ thuật của Apple iPhone 13

Tổng quan

Thương hiệu Apple
Model iPhone 13
Tên gọi khác A2633 (Quốc tế)
A2482 (Hoa Kỳ)
A2631 (Ca-na-đa, Nhật Bản)
A2634 (Trung Quốc, Hồng Kông)
A2635 (Nga)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 14 tháng 9 2021
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 24 tháng 9 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán £245
€305.99
$259
C$434

Thiết kế

Chiều cao 146.7 mm (5.78 inch)
Chiều rộng 71.5 mm (2.81 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 174 g (6.14 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc Xanh dương, Xanh lá, Nửa đêm, Hồng, Đỏ, Màu ánh sáng sao, Màu sao
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình Super Retina XDR OLED
Kích thước màn hình 6.1 inch
Độ phân giải 1170 × 2532 pixel
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 460 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 86%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Ceramic Shield
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR10
Màn hình cảm ứng đa điểm
Màn hình True-Tone
Dải màu rộng

Phần cứng

Chipset Apple A15 Bionic
Số nhân CPU 6
Tiến trình sản xuất 5 nm
Xung nhịp tối đa 3.223 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 3.23 GHz – Avalanche
4x 2.02 GHz – Blizzard
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Apple A15 Bionic GPU (5 nhân)
RAM 4GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong NVMe
Phiên bản 128GB 4GB RAM
256GB 4GB RAM
512GB 4GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành iOS 15.0, Có thể nâng cấp lên iOS 26.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/1.6, 26 mm ( Góc rộng ), 1.7 μm, 1/1.9" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến (OIS)

12 MP, ƒ/2.4, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual Tone
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60 fps
1080p @ 25/30/60/120/240 fps
Tính năng quay video Dolby Vision HDR (tối đa 60 fps), HDR, Ghi âm âm thanh nổi

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash Retina
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60 fps
1080p @ 25/30/60/120 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS
Cảm biến SL 3D

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 3240 mAh
Công suất sạc có dây 15 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây MagSafe
Sạc không dây Qi2 (yêu cầu iOS 17.2 trở lên)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Lightning
USB 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn / Từ kế
Face ID
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng đặc biệt Hệ thống Apple Pay
Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB)
USB Power Delivery 2.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Apple iPhone 13

Video đánh giá

  • Dion Schuddeboom
    Dion Schuddeboom Mở hộp
  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá
  • ASBYT
    ASBYT Đánh giá

Hình ảnh Apple iPhone 13

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Apple iPhone 13 là bao nhiêu?

    Giá Apple iPhone 13 hiện ở mức $259; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Apple iPhone 13 ra mắt khi nào?

    Apple iPhone 13 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 24 tháng 9 2021.

  • Apple iPhone 13 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Apple iPhone 13 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Apple iPhone 13 nặng bao nhiêu?

    Apple iPhone 13 nặng khoảng 174 g.

  • Màn hình Apple iPhone 13 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Apple iPhone 13 rộng 6.1 inch.

  • Apple iPhone 13 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Apple iPhone 13 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79, n258, n260, n261.

  • Apple iPhone 13 có bao nhiêu camera?

    Apple iPhone 13 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.