Apple iPhone 12 mini
Thông số kỹ thuật của Apple iPhone 12 mini
Tổng quan
| Thương hiệu | Apple |
| Model | iPhone 12 mini |
| Tên gọi khác | A2399 (Quốc tế) A2176 (Hoa Kỳ) A2398 (Ca-na-đa, Nhật Bản) A2400 (Trung Quốc) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 13 tháng 10 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 13 tháng 11 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €209 $179.99 £186.20 |
Thiết kế
| Chiều cao | 131.5 mm (5.18 inch) |
| Chiều rộng | 64.2 mm (2.53 inch) |
| Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
| Trọng lượng | 135 g (4.76 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xanh dương, Xanh lá, Đen, Màu tím, Đỏ, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | Super Retina XDR OLED |
| Kích thước màn hình | 5.4 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tần số quét | 60 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 476 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.1% |
| Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Ceramic Shield |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm Màn hình True-Tone Dải màu rộng |
Phần cứng
| Chipset | Apple A14 Bionic |
| Số nhân CPU | 6 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.1 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 3.1 GHz – Firestorm 4x 1.8 GHz – Icestorm |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Apple A14 Bionic GPU (4 nhân) |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | NVMe |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 256GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | iOS 14.1, Có thể nâng cấp lên iOS 26.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 12 MP, ƒ/1.6, 26 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.4, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1/3.6" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tiếp Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | Dolby Vision HDR (tối đa 30 fps), HDR, Ghi âm âm thanh nổi |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh điện tử (EIS) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Retina |
| Tính năng | Deep Fusion Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Chế độ ban đêm |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
| Cảm biến | Cảm biến độ sâu/sinh trắc học, SL 3D |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 2227 mAh |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây MagSafe Sạc không dây Qi2 (yêu cầu iOS 17.4 trở lên) Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Lightning USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Hệ thống Apple Pay Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) USB Power Delivery 2.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Apple iPhone 12 mini
Video đánh giá
Hình ảnh Apple iPhone 12 mini
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Apple iPhone 12 mini là bao nhiêu?
Giá Apple iPhone 12 mini hiện ở mức $179.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Apple iPhone 12 mini ra mắt khi nào?
Apple iPhone 12 mini chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 13 tháng 11 2020.
-
Apple iPhone 12 mini đang bán tại cửa hàng không?
Có, Apple iPhone 12 mini vẫn được phân phối chính hãng.
-
Apple iPhone 12 mini nặng bao nhiêu?
Apple iPhone 12 mini nặng khoảng 135 g.
-
Màn hình Apple iPhone 12 mini rộng bao nhiêu?
Màn hình Apple iPhone 12 mini rộng 5.4 inch.
-
Apple iPhone 12 mini có hỗ trợ 5G không?
Có, Apple iPhone 12 mini hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n79, n260, n261.
-
Apple iPhone 12 mini có bao nhiêu camera?
Apple iPhone 12 mini có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.