Apple iPhone 12

- Hệ điều hành iOS 14.1 iOS 26
- Màn hình 6.1 inch 1170x2532 pixel
- Pin 2815 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 4GB RAM A14 Bionic
- Camera 12MP 2160p
- Bộ nhớ 64-256GB NVMe
Thông số kỹ thuật của Apple iPhone 12
Tổng quan
Thương hiệu | Apple |
Model | iPhone 12 |
Tên gọi khác | A2403 (Quốc tế) A2172 (Hoa Kỳ) A2402 (Ca-na-đa, Nhật Bản) A2404 (Trung Quốc, Hồng Kông) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 13 tháng 10 2020 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 23 tháng 10 2020 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | £169 €213 $193.99 C$305.45 |
Thiết kế
Chiều cao | 146.7 mm (5.78 inch) |
Chiều rộng | 71.5 mm (2.81 inch) |
Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
Trọng lượng | 164 g (5.78 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá, Màu tím, Đỏ, Trắng |
Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống trầy xước Chống nước |
Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
Loại màn hình | Super Retina XDR OLED |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Độ phân giải | 1170 × 2532 pixel |
Tần số quét | 60 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Ceramic Shield |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Dolby Vision HDR10 Màn hình True-Tone Dải màu rộng |
Phần cứng
Chipset | Apple A14 Bionic |
Số nhân CPU | 6 |
Tiến trình sản xuất | 5 nm |
Xung nhịp tối đa | 3.1 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 3.1 GHz – Firestorm 4x 1.8 GHz – Icestorm |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | Apple A14 Bionic GPU (4 nhân) |
RAM | 4GB |
Bộ nhớ | 64GB, 128GB, 256GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 256GB 4GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | NVMe |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | iOS 14.1, Có thể nâng cấp lên iOS 26 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 12 MP, ƒ/1.6, 26 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.4, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1/3.6" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tiếp Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120/240 fps |
Tính năng quay video | Dolby Vision HDR (tối đa 30 fps), HDR, Video chuyển động chậm |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh điện tử (EIS) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Cảm biến | Cảm biến độ sâu/sinh trắc học, SL 3D |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung lượng | 2815 mAh |
Công suất sạc có dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây MagSafe Sạc không dây Qi2 (yêu cầu iOS 17.4 trở lên) Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Lightning USB 2.0 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng đặc biệt | Hệ thống Apple Pay Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) USB Power Delivery 2.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Apple iPhone 12
Hình ảnh Apple iPhone 12
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Apple iPhone 12 là bao nhiêu?
Giá Apple iPhone 12 hiện ở mức $193.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Apple iPhone 12 ra mắt khi nào?
Apple iPhone 12 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 23 tháng 10 2020.
-
Apple iPhone 12 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Apple iPhone 12 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Apple iPhone 12 nặng bao nhiêu?
Apple iPhone 12 nặng khoảng 164 g.
-
Màn hình Apple iPhone 12 rộng bao nhiêu?
Màn hình Apple iPhone 12 rộng 6.1 inch.
-
Apple iPhone 12 có hỗ trợ 5G không?
Có, Apple iPhone 12 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n79, n260, n261.
-
Apple iPhone 12 có bao nhiêu camera?
Apple iPhone 12 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.