Apple iPhone 11 Pro Max
- Hệ điều hành iOS 13.0 iOS 18.3
- Màn hình 6.5 inch 1242x2688 pixel
- Pin 3969 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 4GB RAM A13 Bionic
- Camera 12MP 2160p
- ROM 64-512GB NVMe
Thông số Apple iPhone 11 Pro Max
Tổng quan
nhãn hiệu | Apple |
kiểu mẫu | iPhone 11 Pro Max |
Bí danh kiểu mẫu | A2218 (Quốc tế) A2220 (Trung Quốc, Hồng Kông) A2161 (Quốc tế, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 10 tháng 9 2019 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 20 tháng 9 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €292.32 $268 £218.75 ₹87,900 |
Thiết kế
Chiều cao | 158 mm (6.22 inch) |
Chiều rộng | 77.8 mm (3.06 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 226 g (7.97 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính do Corning sản xuất Khung: thép không gỉ Mặt trước: Kính do Corning sản xuất |
Màu sắc | Màu vàng, Màu xanh lá, Màu bạc, Xám không gian |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super Retina XDR OLED |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 1242 × 2688 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 458 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.7% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | kính chống trầy xước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm Màn hình True-Tone Gam màu rộng |
Phần cứng
Chipset | Apple A13 Bionic |
Lõi CPU | 6 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.65 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.65 GHz – Lightning 4x 1.6 GHz – Thunder |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Apple A13 Bionic GPU (4 lõi) |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 256GB 4GB RAM 512GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | NVMe |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | iOS 13.0, Có thể nâng cấp lên iOS 18.3 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 12 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.0, 52 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x2 zoom quang học, 1/3.4" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.4, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1/3.6" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chế độ Macro Chế độ ban đêm Ổn định hình ảnh quang học Toàn cảnh RAW Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt Cân bằng trắng |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1/3.6" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh điện tử (EIS) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Cảm biến | SL 3D |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3969 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 20 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây Qi |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE 1.6 Gbps DL, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Lightning USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Hệ thống Apple Pay Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) USB Power Delivery 2.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Apple iPhone 11 Pro Max
Đánh giá video
Hình ảnh Apple iPhone 11 Pro Max
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Apple iPhone 11 Pro Max là bao nhiêu?
Giá của Apple iPhone 11 Pro Max là $268 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Apple iPhone 11 Pro Max là gì?
Apple iPhone 11 Pro Max được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 20 tháng 9 2019
-
Apple iPhone 11 Pro Max có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Apple iPhone 11 Pro Max có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Apple iPhone 11 Pro Max là bao nhiêu?
Apple iPhone 11 Pro Max nặng khoảng 226 gram
-
Kích thước màn hình của Apple iPhone 11 Pro Max là gì?
Kích thước màn hình Apple iPhone 11 Pro Max là 6.5 inch
-
Apple iPhone 11 Pro Max có bao nhiêu camera?
Apple iPhone 11 Pro Max có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie