Apple iPhone 11
Thông số kỹ thuật của Apple iPhone 11
Tổng quan
| Thương hiệu | Apple |
| Model | iPhone 11 |
| Tên gọi khác | A2221 (Quốc tế) A2223 (Trung Quốc, Hồng Kông) A2111 (Quốc tế, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 10 tháng 9 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 20 tháng 9 2019 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | £158 €188.99 $169 C$254.28 |
Thiết kế
| Chiều cao | 150.9 mm (5.94 inch) |
| Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 194 g (6.84 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính do Corning sản xuất Khung: Nhôm Mặt trước: kính Corning-Made |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Màu tím, Đỏ, Trắng, Vàng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | Liquid Retina IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.1 inch |
| Độ phân giải | 828 × 1792 pixel |
| Tần số quét | 60 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 326 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 79% |
| Độ sáng tối đa | 625 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính chống trầy xước |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm Màn hình True-Tone Dải màu rộng |
Phần cứng
| Chipset | Apple A13 Bionic |
| Số nhân CPU | 6 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.65 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.65 GHz – Lightning 4x 1.6 GHz – Thunder |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Apple A13 Bionic GPU (4 nhân) |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | NVMe |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 256GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | iOS 13.0, Có thể nâng cấp lên iOS 26.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 12 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.4, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1/3.6" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Đánh dấu vị trí Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chế độ macro Chế độ ban đêm Chống rung quang học Toàn cảnh RAW Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt cân bằng trắng |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | HDR, Ghi âm âm thanh nổi |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Retina |
| Tính năng | Mở khóa khuôn mặt Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
| Cảm biến | SL 3D |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3110 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 7.5 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây Qi |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE Cat16 1024/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Lightning USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Apple iPhone 11
Video đánh giá
Hình ảnh Apple iPhone 11
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Apple iPhone 11 là bao nhiêu?
Giá Apple iPhone 11 hiện ở mức $169; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Apple iPhone 11 ra mắt khi nào?
Apple iPhone 11 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 20 tháng 9 2019.
-
Apple iPhone 11 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Apple iPhone 11 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Apple iPhone 11 nặng bao nhiêu?
Apple iPhone 11 nặng khoảng 194 g.
-
Màn hình Apple iPhone 11 rộng bao nhiêu?
Màn hình Apple iPhone 11 rộng 6.1 inch.
-
Apple iPhone 11 có bao nhiêu camera?
Apple iPhone 11 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.