Apple iPad Pro 12.9 (2018)
 
 -  Hệ điều hành iOS 12.0 iPadOS 26
-  Màn hình 12.9 inch 2048x2732 pixel
-  Pin 9720 mAh Li-Poly
-  Hiệu năng 4/6GB RAM A12X Bionic
-  Camera 12MP 720p
-  Bộ nhớ 64GB-1TB
Thông số kỹ thuật của Apple iPad Pro 12.9 (2018)
Tổng quan
| Thương hiệu | Apple | 
| Model | iPad Pro 12.9 (2018) | 
| Tên gọi khác | A2014 (Quốc tế) A1895 (Quốc tế) A1983 (Trung Quốc) A1876 (Quốc tế) | 
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018 | 
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018 | 
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh | 
| Giá bán | €1,100 | 
Thiết kế
| Chiều cao | 280.6 mm (11.05 inch) | 
| Chiều rộng | 214.9 mm (8.46 inch) | 
| Độ dày | 5.9 mm (0.23 inch) | 
| Trọng lượng | 631 g (22.26 oz) | 
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhôm Khung: Nhôm Mặt trước: Kính | 
| Màu sắc | Bạc, Xám không gian | 
| Đặc điểm thiết kế | Đầu nối từ tính, Hỗ trợ bút cảm ứng | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 12.9 inch | 
| Độ phân giải | 2048 × 2732 pixel | 
| Tần số quét | 120 Hz | 
| Tỷ lệ khung hình | 4:3 | 
| Mật độ điểm ảnh | 265 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.4% | 
| Độ sáng tối đa | 600 cd/m² | 
| Kính bảo vệ | Lớp phủ chống dầu, Kính chống trầy xước | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm Màn hình True-Tone Dải màu rộng | 
Phần cứng
| Chipset | Apple A12X Bionic | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 7 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 2.49 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | Vortex Tempest | 
| Chuẩn RAM | LPDDR4X | 
| GPU | Apple A12X Bionic GPU (7 nhân) | 
| RAM | 4GB, 6GB | 
| Bộ nhớ | 64GB, 256GB, 512GB, 1TB | 
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 256GB 4GB RAM 512GB 4GB RAM 1TB 6GB RAM | 
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | iOS 12.0, Có thể nâng cấp lên iPadOS 26 | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/1.8, 29 mm ( Ống kính tiêu chuẩn ), 1.22 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến | 
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED Dual Tone | 
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Đánh dấu vị trí Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chế độ macro Giảm nhiễu Toàn cảnh RAW Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt cân bằng trắng | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 240 fps | 
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 7 MP, ƒ/2.2, 32 mm ( Ống kính tiêu chuẩn ) Nhận diện khuôn mặt | 
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash Retina | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps | 
Pin
| Loại | Li-Poly | 
| Dung lượng | 9720 mAh | 
| Khả năng tháo rời | Pin liền | 
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có | 
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE (4CA) Cat16 1024/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b66 (1700), b71 (600 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động | 
| Bluetooth | Có, v5.0 | 
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 | 
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS | 
| NFC | Không | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Không | 
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi | 
| Radio FM | Không | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận | 
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Apple iPad Pro 12.9 (2018)
Hình ảnh Apple iPad Pro 12.9 (2018)
Câu hỏi thường gặp
-  Giá Apple iPad Pro 12.9 (2018) là bao nhiêu?Giá Apple iPad Pro 12.9 (2018) hiện ở mức €1,100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới. 
-  Apple iPad Pro 12.9 (2018) ra mắt khi nào?Apple iPad Pro 12.9 (2018) chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018. 
-  Apple iPad Pro 12.9 (2018) đang bán tại cửa hàng không?Không, Apple iPad Pro 12.9 (2018) đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay. 
-  Apple iPad Pro 12.9 (2018) nặng bao nhiêu?Apple iPad Pro 12.9 (2018) nặng khoảng 631 g. 
-  Màn hình Apple iPad Pro 12.9 (2018) rộng bao nhiêu?Màn hình Apple iPad Pro 12.9 (2018) rộng 12.9 inch. 
-  Apple iPad Pro 12.9 (2018) có bao nhiêu camera?Apple iPad Pro 12.9 (2018) có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie. 
 
  
  
  
  
  
  
  
  
 