Apple iPad Pro 11 (2021)
- Hệ điều hành iPadOS 14.5 iPadOS 18.1
- Màn hình 11.0 inch 1668x2388 pixel
- Pin 7538 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/16GB RAM Apple M1
- Camera 12MP 2160p
- ROM 128GB-2TB
Thông số Apple iPad Pro 11 (2021)
Tổng quan
nhãn hiệu | Apple |
kiểu mẫu | iPad Pro 11 (2021) |
Bí danh kiểu mẫu | A2301 (Quốc tế) A2459 (Quốc tế) A2460 (Trung Quốc) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 20 tháng 4 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 21 tháng 5 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €870 |
Thiết kế
Chiều cao | 247.6 mm (9.75 inch) |
Chiều rộng | 178.5 mm (7.03 inch) |
Độ dày | 5.9 mm (0.23 inch) |
Khối lượng | 466 g (16.44 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhôm Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | xám, Màu bạc |
Tính năng thiết kế | Đầu nối từ tính, Hỗ trợ bút cảm ứng (tích hợp Bluetooth; từ tính) |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Liquid Retina IPS LCD |
Kích thước màn hình | 11.0 inch |
Độ phân giải | 1668 × 2388 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 265 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.9% |
Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Lớp phủ không thấm dầu, kính chống trầy xước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm, Màn hình True-Tone, Gam màu rộng |
Phần cứng
Chipset | Apple M1 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 3.2 GHz – Icestorm 4x 2.1 GHz – Firestorm |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Apple M1 GPU (8 lõi) |
RAM | 8GB, 16GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB, 2TB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM 1TB 16GB RAM 2TB 16GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | iPadOS 14.5, Có thể nâng cấp lên iPadOS 18.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 12 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.22 μm, x5 zoom quang học, 1/3.0" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động Dual-Pixel PDAF 10 MP, ƒ/2.4, 125° ( Góc cực rộng ), x2 zoom quang học |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED Dual-Tone |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Cảm biến | 3D ToF |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.4, 122° ( Góc cực rộng ) |
Tính năng | Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 25/30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 7538 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Không |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 4.0 DisplayPort |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế Face ID Con quay hồi chuyển |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Apple iPad Pro 11 (2021)
Đánh giá video
Hình ảnh Apple iPad Pro 11 (2021)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Apple iPad Pro 11 (2021) là bao nhiêu?
Giá của Apple iPad Pro 11 (2021) là €870 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Apple iPad Pro 11 (2021) là gì?
Apple iPad Pro 11 (2021) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 21 tháng 5 2021
-
Apple iPad Pro 11 (2021) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Apple iPad Pro 11 (2021) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Apple iPad Pro 11 (2021) là bao nhiêu?
Apple iPad Pro 11 (2021) nặng khoảng 466 gram
-
Kích thước màn hình của Apple iPad Pro 11 (2021) là gì?
Kích thước màn hình Apple iPad Pro 11 (2021) là 11.0 inch
-
Apple iPad Pro 11 (2021) có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Apple iPad Pro 11 (2021) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n79, n260, n261
-
Apple iPad Pro 11 (2021) có bao nhiêu camera?
Apple iPad Pro 11 (2021) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie