ZTE S30

  • Hệ điều hành Android 11 MyOS 11
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 720G
  • Camera 64MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB

Thông số kỹ thuật của ZTE S30

Tổng quan

Thương hiệu ZTE
Model S30
Tên gọi khác 9030N (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 31 tháng 3 2021
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 03 tháng 4 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán €290

Thiết kế

Chiều cao 164.8 mm (6.49 inch)
Chiều rộng 76.4 mm (3.01 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 184 g (6.49 oz)
Màu sắc Đen, Hồng xanh

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 85.3%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 720G
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 8 nm
Xung nhịp tối đa 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 465
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 618
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện MyOS 11

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.4, 16 mm, 120° ( Góc siêu rộng )
5 MP ( Macro )
0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4000 mAh
Công suất sạc có dây 30 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh ZTE S30

Câu hỏi thường gặp

  • Giá ZTE S30 là bao nhiêu?

    Giá ZTE S30 hiện ở mức €290; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • ZTE S30 ra mắt khi nào?

    ZTE S30 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 03 tháng 4 2021.

  • ZTE S30 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, ZTE S30 vẫn được phân phối chính hãng.

  • ZTE S30 nặng bao nhiêu?

    ZTE S30 nặng khoảng 184 g.

  • Màn hình ZTE S30 rộng bao nhiêu?

    Màn hình ZTE S30 rộng 6.67 inch.

  • ZTE S30 có hỗ trợ 5G không?

    Có, ZTE S30 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n28, n41, n78.

  • ZTE S30 có bao nhiêu camera?

    ZTE S30 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.