ZTE nubia Z60 Ultra Leading
- Hệ điều hành Android 14 14.5 (Trung Quốc)
- Màn hình 6.8 inch 1116x2480 pixel
- Pin 6000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8-24GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 64MP 4320p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số ZTE nubia Z60 Ultra Leading
Tổng quan
nhãn hiệu | ZTE |
kiểu mẫu | nubia Z60 Ultra Leading |
Công bố | Thứ Ba, ngày 23 tháng 7 2024 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 12 tháng 8 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €730 |
Thiết kế
Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 76.4 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 246 g (8.68 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Độ phân giải | 1116 × 2480 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.1% |
Độ sáng tối đa | 1500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 750 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB, 24GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM 1TB 24GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | MyOS 14.5 (Trung Quốc), MyOS 14 (Quốc tế) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 35 mm ( Prime chuẩn ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 64 MP, ƒ/3.3, 85 mm ( Periscope telephoto ), x3.3 zoom quang học, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/1.8, 18 mm, 100° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED vòng |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR10 |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP Camera dưới màn hình |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 6000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1 & G5), GPS (L1 & L2 & L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh ZTE nubia Z60 Ultra Leading
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của ZTE nubia Z60 Ultra Leading là bao nhiêu?
Giá của ZTE nubia Z60 Ultra Leading là €730 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành ZTE nubia Z60 Ultra Leading là gì?
ZTE nubia Z60 Ultra Leading được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 12 tháng 8 2024
-
ZTE nubia Z60 Ultra Leading có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, ZTE nubia Z60 Ultra Leading có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của ZTE nubia Z60 Ultra Leading là bao nhiêu?
ZTE nubia Z60 Ultra Leading nặng khoảng 246 gram
-
Kích thước màn hình của ZTE nubia Z60 Ultra Leading là gì?
Kích thước màn hình ZTE nubia Z60 Ultra Leading là 6.8 inch
-
ZTE nubia Z60 Ultra Leading có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, ZTE nubia Z60 Ultra Leading hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
ZTE nubia Z60 Ultra Leading có bao nhiêu camera?
ZTE nubia Z60 Ultra Leading có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie