ZTE nubia Red Magic 9 Pro
- Hệ điều hành Android 14 Redmagic OS 9
- Màn hình 6.8 inch 1116x2480 pixel
- Pin 6500 mAh
- Hiệu suất 8-16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 50MP 4320p
- ROM 256/512GB UFS 4.0
Thông số ZTE nubia Red Magic 9 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | ZTE |
kiểu mẫu | nubia Red Magic 9 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | NX769J (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 23 tháng 11 2023 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 23 tháng 11 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,089.41 £759 |
Thiết kế
Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 76.4 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 229 g (8.08 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Đen, Màu bạc, Trong suốt màu đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Độ phân giải | 1116 × 2480 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.1% |
Độ sáng tối đa | 1600 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu (chỉ ở Trung Quốc), Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 750 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | Redmagic OS 9 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.57" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Dung tích | 6500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 35 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 Gen 2 USB On-The-Go DisplayPort |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | đầu nối phụ kiện Khung nhôm hàng không Quạt làm mát tích hợp Vùng nhạy cảm với áp suất (cảm ứng chạm 520Hz) USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh ZTE nubia Red Magic 9 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của ZTE nubia Red Magic 9 Pro là bao nhiêu?
Giá của ZTE nubia Red Magic 9 Pro là €1,089.41 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành ZTE nubia Red Magic 9 Pro là gì?
ZTE nubia Red Magic 9 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 23 tháng 11 2023
-
ZTE nubia Red Magic 9 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, ZTE nubia Red Magic 9 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của ZTE nubia Red Magic 9 Pro là bao nhiêu?
ZTE nubia Red Magic 9 Pro nặng khoảng 229 gram
-
Kích thước màn hình của ZTE nubia Red Magic 9 Pro là gì?
Kích thước màn hình ZTE nubia Red Magic 9 Pro là 6.8 inch
-
ZTE nubia Red Magic 9 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, ZTE nubia Red Magic 9 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
ZTE nubia Red Magic 9 Pro có bao nhiêu camera?
ZTE nubia Red Magic 9 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie