ZTE nubia Z70S Ultra

- Hệ điều hành Android 15 Nebula AIOS
- Màn hình 6.85 inch 1216x2688 pixel
- Pin 6600 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 12-24GB RAM Snapdragon 8 Elite
- Camera 64MP 4320p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số ZTE nubia Z70S Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | ZTE |
kiểu mẫu | nubia Z70S Ultra |
Bí danh kiểu mẫu | NX737J (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 28 tháng 4 2025 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 28 tháng 4 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €560 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 77.1 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 228 g (8.04 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Silicone Polymer (Da sinh thái) Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
Màu sắc | Đen, quả cam |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.85 inch |
Độ phân giải | 1216 × 2688 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 431 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.7% |
Độ sáng tối đa | 2000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 7i |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4320 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) |
RAM | 12GB, 16GB, 24GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM 1TB 24GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Nebula AIOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.7, 35 mm ( Prime chuẩn ), 1.2 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 64 MP, ƒ/2.5, 70 mm ( Periscope telephoto ), 0.7 μm, x2.7 zoom quang học, 1/2.0" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF (15cm - ∞) Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 13 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 0.61 μm, 1/2.88" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED vòng |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR10 |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 6600 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1 & G5), GPS (L1 & L2 & L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh ZTE nubia Z70S Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của ZTE nubia Z70S Ultra là bao nhiêu?
Giá của ZTE nubia Z70S Ultra là €560 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành ZTE nubia Z70S Ultra là gì?
ZTE nubia Z70S Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 28 tháng 4 2025
-
ZTE nubia Z70S Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, ZTE nubia Z70S Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của ZTE nubia Z70S Ultra là bao nhiêu?
ZTE nubia Z70S Ultra nặng khoảng 228 gram
-
Kích thước màn hình của ZTE nubia Z70S Ultra là gì?
Kích thước màn hình ZTE nubia Z70S Ultra là 6.85 inch
-
ZTE nubia Z70S Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, ZTE nubia Z70S Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
ZTE nubia Z70S Ultra có bao nhiêu camera?
ZTE nubia Z70S Ultra có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie