ZTE nubia Play

ZTE nubia Play
  • Hệ điều hành Android 10 Nubia UI 8.0
  • Màn hình 6.65 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 5100 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 6/8GB RAM Snapdragon 765G
  • Camera 48MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.1

Thông số kỹ thuật của ZTE nubia Play

Tổng quan

Thương hiệu ZTE
Model nubia Play
Tên gọi khác NX651J (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 21 tháng 4 2020
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 24 tháng 4 2020
Tình trạng Đang bán
Giá bán €310

Thiết kế

Chiều cao 171.7 mm (6.76 inch)
Chiều rộng 78.5 mm (3.09 inch)
Độ dày 9.1 mm (0.36 inch)
Trọng lượng 210 g (7.41 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Trắng

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.65 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tần số quét 144 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 80.5%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 765G
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 475
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 620
RAM 6GB, 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.1
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện Nubia UI 8.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 5100 mAh
Công suất sạc có dây 30 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n41 (2500), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GPS (L1 & L5), GLONASS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá ZTE nubia Play

Video đánh giá

  • TechBeans
    TechBeans Đánh giá
  • Frankie Tech
    Frankie Tech Đánh giá

Hình ảnh ZTE nubia Play

Câu hỏi thường gặp

  • Giá ZTE nubia Play là bao nhiêu?

    Giá ZTE nubia Play hiện ở mức €310; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • ZTE nubia Play ra mắt khi nào?

    ZTE nubia Play chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 24 tháng 4 2020.

  • ZTE nubia Play đang bán tại cửa hàng không?

    Có, ZTE nubia Play vẫn được phân phối chính hãng.

  • ZTE nubia Play nặng bao nhiêu?

    ZTE nubia Play nặng khoảng 210 g.

  • Màn hình ZTE nubia Play rộng bao nhiêu?

    Màn hình ZTE nubia Play rộng 6.65 inch.

  • ZTE nubia Play có hỗ trợ 5G không?

    Có, ZTE nubia Play hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n41, n78, n79.

  • ZTE nubia Play có bao nhiêu camera?

    ZTE nubia Play có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.