ZTE Blade X1 5G

ZTE Blade X1 5G
  • Hệ điều hành Android 10
  • Màn hình 6.5 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 6GB RAM Snapdragon 765G
  • Camera 48MP 2160p
  • Bộ nhớ 128GB

Thông số kỹ thuật của ZTE Blade X1 5G

Tổng quan

Thương hiệu ZTE
Model Blade X1 5G
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 26 tháng 1 2021
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 26 tháng 1 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán €320

Thiết kế

Chiều cao 164 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 76 mm (2.99 inch)
Độ dày 9.2 mm (0.36 inch)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc xanh dương đậm

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 396 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83.2%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 765G
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 475
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 620
RAM 6GB
Bộ nhớ 128GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4000 mAh
Công suất sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b2 (1900), b4 (1700), b5 (850), b12 (700), b13 (700), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n2 (1900), n5 (850), n66 (2100 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá ZTE Blade X1 5G

Video đánh giá

  • Dragonicwarfare
    Dragonicwarfare Mở hộp
  • J. Williams
    J. Williams Mở hộp
  • Dave Taylor
    Dave Taylor Đánh giá

Hình ảnh ZTE Blade X1 5G

Câu hỏi thường gặp

  • Giá ZTE Blade X1 5G là bao nhiêu?

    Giá ZTE Blade X1 5G hiện ở mức €320; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • ZTE Blade X1 5G ra mắt khi nào?

    ZTE Blade X1 5G chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 26 tháng 1 2021.

  • ZTE Blade X1 5G đang bán tại cửa hàng không?

    Có, ZTE Blade X1 5G vẫn được phân phối chính hãng.

  • ZTE Blade X1 5G nặng bao nhiêu?

    ZTE Blade X1 5G nặng khoảng 190 g.

  • Màn hình ZTE Blade X1 5G rộng bao nhiêu?

    Màn hình ZTE Blade X1 5G rộng 6.5 inch.

  • ZTE Blade X1 5G có hỗ trợ 5G không?

    Có, ZTE Blade X1 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n2, n5, n66.

  • ZTE Blade X1 5G có bao nhiêu camera?

    ZTE Blade X1 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.