ZTE Blade V2020 5G

ZTE Blade V2020 5G
  • Hệ điều hành Android 10 MiFavor 10.1
  • Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 6GB RAM Dimensity 800
  • Camera 48MP 2160p
  • ROM 128GB UFS 2.1

Thông số ZTE Blade V2020 5G

Tổng quan

nhãn hiệu ZTE
kiểu mẫu Blade V2020 5G
Công bố Thứ Năm, ngày 22 tháng 10 2020
Phát hành Thứ Năm, ngày 22 tháng 10 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €180

Thiết kế

Chiều cao 162.7 mm (6.41 inch)
Chiều rộng 76.3 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.8 mm (0.35 inch)
Khối lượng 184 g (6.49 oz)
Màu sắc Aurora Glamour

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.53 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.3%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 800
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC4
RAM 6GB
ROM 128GB
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng MiFavor 10.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 4000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá ZTE Blade V2020 5G

Đánh giá video

  • BadEnglishReview
    BadEnglishReview Đánh giá

Hình ảnh ZTE Blade V2020 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của ZTE Blade V2020 5G là bao nhiêu?

    Giá của ZTE Blade V2020 5G là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành ZTE Blade V2020 5G là gì?

    ZTE Blade V2020 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 22 tháng 10 2020

  • ZTE Blade V2020 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, ZTE Blade V2020 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của ZTE Blade V2020 5G là bao nhiêu?

    ZTE Blade V2020 5G nặng khoảng 184 gram

  • Kích thước màn hình của ZTE Blade V2020 5G là gì?

    Kích thước màn hình ZTE Blade V2020 5G là 6.53 inch

  • ZTE Blade V2020 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, ZTE Blade V2020 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n28, n41, n78, n79

  • ZTE Blade V2020 5G có bao nhiêu camera?

    ZTE Blade V2020 5G có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie